vapors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vapors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất ở trạng thái khí, đặc biệt là những chất thường là chất lỏng hoặc chất rắn ở nhiệt độ phòng.
Definition (English Meaning)
Substances in the gaseous state, especially those that are usually liquids or solids at room temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Vapors'
-
"The air was thick with the vapors of cleaning fluid."
"Không khí đặc quánh hơi của chất tẩy rửa."
-
"The vapors released from the chemical reaction were toxic."
"Các hơi được giải phóng từ phản ứng hóa học rất độc hại."
-
"He inhaled the vapors of the solvent and felt dizzy."
"Anh ta hít phải hơi dung môi và cảm thấy chóng mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vapors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vapors (số nhiều)
- Adjective: vaporous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vapors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các chất bay hơi như nước, cồn hoặc dung môi hữu cơ khi chúng chuyển sang trạng thái khí. 'Vapors' thường mang ý nghĩa khoa học và kỹ thuật hơn so với 'gases' khi đề cập đến những chất có thể dễ dàng trở lại trạng thái lỏng hoặc rắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của hơi (e.g., vapors of mercury). from: chỉ nguồn phát ra hơi (e.g., vapors from the chemical reaction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vapors'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the vapors rising from the hot springs are incredibly thick!
|
Chà, hơi nước bốc lên từ suối nước nóng dày đặc đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, the vaporous clouds didn't bring any rain today.
|
Tiếc thay, những đám mây mờ ảo không mang đến chút mưa nào hôm nay. |
| Nghi vấn |
Oh my, are those vapors from the chemical plant harmful?
|
Ôi trời ơi, những hơi nước đó từ nhà máy hóa chất có hại không? |