(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vapors
B2

vapors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hơi khí (ở trạng thái bay hơi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vapors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất ở trạng thái khí, đặc biệt là những chất thường là chất lỏng hoặc chất rắn ở nhiệt độ phòng.

Definition (English Meaning)

Substances in the gaseous state, especially those that are usually liquids or solids at room temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Vapors'

  • "The air was thick with the vapors of cleaning fluid."

    "Không khí đặc quánh hơi của chất tẩy rửa."

  • "The vapors released from the chemical reaction were toxic."

    "Các hơi được giải phóng từ phản ứng hóa học rất độc hại."

  • "He inhaled the vapors of the solvent and felt dizzy."

    "Anh ta hít phải hơi dung môi và cảm thấy chóng mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vapors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vapors (số nhiều)
  • Adjective: vaporous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liquids(chất lỏng)
solids(chất rắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Vapors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các chất bay hơi như nước, cồn hoặc dung môi hữu cơ khi chúng chuyển sang trạng thái khí. 'Vapors' thường mang ý nghĩa khoa học và kỹ thuật hơn so với 'gases' khi đề cập đến những chất có thể dễ dàng trở lại trạng thái lỏng hoặc rắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

of: chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của hơi (e.g., vapors of mercury). from: chỉ nguồn phát ra hơi (e.g., vapors from the chemical reaction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vapors'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the vapors rising from the hot springs are incredibly thick!
Chà, hơi nước bốc lên từ suối nước nóng dày đặc đến kinh ngạc!
Phủ định
Alas, the vaporous clouds didn't bring any rain today.
Tiếc thay, những đám mây mờ ảo không mang đến chút mưa nào hôm nay.
Nghi vấn
Oh my, are those vapors from the chemical plant harmful?
Ôi trời ơi, những hơi nước đó từ nhà máy hóa chất có hại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)