(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nitric oxide
C1

nitric oxide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

oxit nitric monoxit nitơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitric oxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất khí không màu có công thức hóa học là NO, là một phân tử tín hiệu quan trọng trong cơ thể và cũng được sử dụng trong công nghiệp.

Definition (English Meaning)

A colorless gas with the formula NO, which is an important signaling molecule in the body and is also used industrially.

Ví dụ Thực tế với 'Nitric oxide'

  • "Nitric oxide plays a vital role in regulating blood pressure."

    "Nitric oxide đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp."

  • "The researchers studied the effects of nitric oxide on cell growth."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của nitric oxide đối với sự phát triển của tế bào."

  • "Nitric oxide is produced by various cell types in the body."

    "Nitric oxide được sản xuất bởi nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nitric oxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nitric oxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nitric oxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nitric oxide (NO) là một gốc tự do có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm giãn mạch máu, truyền dẫn thần kinh và chức năng miễn dịch. Trong y học, nó được sử dụng để điều trị tăng huyết áp phổi ở trẻ sơ sinh và để cải thiện lưu lượng máu. Trong công nghiệp, nó được sử dụng trong sản xuất axit nitric.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as in

Ví dụ: 'production *of* nitric oxide', 'nitric oxide *as* a signaling molecule', 'nitric oxide *in* the body'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitric oxide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)