angiectasis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angiectasis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giãn nở hoặc phình to của mạch máu hoặc mạch bạch huyết.
Definition (English Meaning)
The dilation or distension of a blood vessel or lymph vessel.
Ví dụ Thực tế với 'Angiectasis'
-
"Telangiectasia is a type of angiectasis characterized by small, widened blood vessels on the skin."
"Giãn mao mạch là một loại angiectasis đặc trưng bởi các mạch máu nhỏ, giãn rộng trên da."
-
"The patient presented with angiectasis in the lower extremities."
"Bệnh nhân đến khám với tình trạng giãn mạch ở chi dưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angiectasis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: angiectasis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angiectasis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'angiectasis' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tình trạng bệnh lý, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như viêm nhiễm, chấn thương, hoặc các rối loạn bẩm sinh. Nó thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cần phân biệt với các thuật ngữ chung hơn như 'dilation' (giãn nở) vốn có thể áp dụng cho nhiều loại ống dẫn khác, không chỉ mạch máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Angiectasis of [cơ quan/vùng bị ảnh hưởng]' để chỉ vị trí cụ thể của mạch máu bị giãn nở. 'Angiectasis with [tình trạng bệnh lý liên quan]' để chỉ mối liên hệ giữa angiectasis và một bệnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angiectasis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.