vasoconstriction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vasoconstriction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự co mạch máu, làm tăng huyết áp.
Definition (English Meaning)
The constriction of blood vessels, which increases blood pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Vasoconstriction'
-
"Vasoconstriction in the skin helps to conserve body heat in cold environments."
"Sự co mạch ở da giúp bảo tồn nhiệt cơ thể trong môi trường lạnh."
-
"Exposure to cold can cause vasoconstriction."
"Tiếp xúc với lạnh có thể gây ra sự co mạch."
-
"Certain medications can induce vasoconstriction."
"Một số loại thuốc có thể gây ra sự co mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vasoconstriction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vasoconstriction
- Adjective: vasoconstrictive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vasoconstriction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vasoconstriction là quá trình các mạch máu (động mạch và tĩnh mạch) co lại, làm giảm đường kính của chúng. Điều này làm tăng sức cản dòng máu và do đó làm tăng huyết áp. Nó có thể xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm các tác nhân thần kinh, hormone và hóa học. Phân biệt với *vasodilation* (giãn mạch), là quá trình ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*vasoconstriction in*: thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc khu vực nơi xảy ra sự co mạch (ví dụ: vasoconstriction in the skin). *vasoconstriction of*: thường được sử dụng để chỉ sự co mạch của một mạch máu cụ thể (ví dụ: vasoconstriction of the renal artery).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vasoconstriction'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vasoconstriction was induced by the cold temperature.
|
Sự co mạch đã được gây ra bởi nhiệt độ lạnh. |
| Phủ định |
The vasoconstriction is not being relieved by the medication.
|
Sự co mạch không được làm giảm bởi thuốc. |
| Nghi vấn |
Will vasoconstriction be prevented by this treatment?
|
Liệu sự co mạch có được ngăn chặn bởi phương pháp điều trị này không? |