(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vaunt
C1

vaunt

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khoe khoang khoác lác tâng bốc phô trương thanh thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaunt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoe khoang, khoác lác, tự hào quá mức về (điều gì đó).

Definition (English Meaning)

To boast about or praise (something), especially excessively.

Ví dụ Thực tế với 'Vaunt'

  • "He vaunted his achievements to anyone who would listen."

    "Anh ta khoe khoang thành tích của mình với bất kỳ ai chịu lắng nghe."

  • "They vaunted their military power to intimidate their neighbors."

    "Họ khoe khoang sức mạnh quân sự của mình để đe dọa các nước láng giềng."

  • "The company vaunted its new product at the trade show."

    "Công ty đã khoe khoang sản phẩm mới của mình tại triển lãm thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vaunt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vaunt
  • Verb: vaunt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boast(khoe khoang)
brag(khoe khoang, khoác lác)
flaunt(phô trương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

arrogance(sự kiêu ngạo)
vanity(sự phù phiếm, tính kiêu căng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vaunt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vaunt' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự khoe khoang có phần thái quá và tự mãn. Nó khác với 'boast' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào sự phô trương và có thể mang ý chế giễu. Khác với 'brag' thường dùng trong văn nói hàng ngày, 'vaunt' trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Vaunt about' và 'vaunt of' đều có nghĩa là khoe khoang về điều gì đó. 'Vaunt about' có thể được sử dụng khi khoe khoang về hành động hoặc thành tích, trong khi 'vaunt of' thường được sử dụng khi khoe khoang về phẩm chất hoặc sở hữu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaunt'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He vaunted his achievements to anyone who would listen.
Anh ta khoe khoang những thành tích của mình với bất kỳ ai chịu nghe.
Phủ định
Why wouldn't she vaunt her academic awards?
Tại sao cô ấy không khoe khoang những giải thưởng học thuật của mình?
Nghi vấn
What did he vaunt about after winning the competition?
Anh ta đã khoe khoang điều gì sau khi thắng cuộc thi?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, he will have vaunted his contributions to everyone.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, anh ta đã khoe khoang những đóng góp của mình với mọi người.
Phủ định
She won't have vaunted her achievements until she's sure they're truly significant.
Cô ấy sẽ không khoe khoang những thành tựu của mình cho đến khi cô ấy chắc chắn rằng chúng thực sự có ý nghĩa.
Nghi vấn
Will they have vaunted their team's victory before the final results are announced?
Liệu họ có khoe khoang chiến thắng của đội mình trước khi kết quả cuối cùng được công bố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)