vector-borne
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vector-borne'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lây truyền qua trung gian truyền bệnh (vector), thường là côn trùng hoặc động vật khác.
Definition (English Meaning)
Transmitted by an insect or other animal (a vector).
Ví dụ Thực tế với 'Vector-borne'
-
"Malaria is a vector-borne disease transmitted by mosquitoes."
"Sốt rét là một bệnh lây truyền qua trung gian, do muỗi truyền."
-
"West Nile virus is a vector-borne disease that can cause serious illness."
"Vi-rút West Nile là một bệnh lây truyền qua trung gian có thể gây ra bệnh nghiêm trọng."
-
"Public health initiatives are crucial for controlling vector-borne diseases."
"Các sáng kiến y tế công cộng rất quan trọng để kiểm soát các bệnh lây truyền qua trung gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vector-borne'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vector-borne
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vector-borne'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'vector-borne' được sử dụng để mô tả các bệnh hoặc mầm bệnh lan truyền qua một vector. Vector là một sinh vật (thường là côn trùng như muỗi, ve, bọ chét) mang mầm bệnh từ vật chủ này sang vật chủ khác. Sự khác biệt chính với các bệnh truyền nhiễm trực tiếp là sự tham gia của một sinh vật trung gian trong quá trình lây truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vector-borne'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.