(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vector
B2

vector

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vector véctơ véc tơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng có cả độ lớn và hướng.

Definition (English Meaning)

A quantity that has magnitude and direction.

Ví dụ Thực tế với 'Vector'

  • "The wind velocity is a vector quantity."

    "Vận tốc gió là một đại lượng vector."

  • "The vector sum of the forces is zero."

    "Tổng vector của các lực bằng không."

  • "Control of mosquito populations is crucial to prevent vector-borne diseases."

    "Kiểm soát quần thể muỗi là rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh do vector truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vector
  • Adjective: vector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arrow(mũi tên (trong ngữ cảnh biểu diễn vector))
carrier(vật trung gian (trong ngữ cảnh y học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Vector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và vật lý, vector thường được biểu diễn bằng một mũi tên có độ dài tỉ lệ với độ lớn của đại lượng và hướng theo hướng của đại lượng đó. Ví dụ: vận tốc là một vector, vì nó có cả tốc độ (độ lớn) và hướng di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in along to

Ví dụ: 'in a vector space' (trong một không gian vector), 'along a vector' (dọc theo một vector), 'a vector to a point' (một vector đến một điểm). Giới từ 'to' có thể chỉ hướng đến một điểm được xác định bởi vector.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vector'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The physicist, whose research involved vector calculus, received an award for his groundbreaking work.
Nhà vật lý, người có nghiên cứu liên quan đến phép tính vector, đã nhận được giải thưởng cho công trình đột phá của mình.
Phủ định
The navigation system, which does not use vector-based mapping, often provides inaccurate directions.
Hệ thống định vị, hệ thống này không sử dụng bản đồ dựa trên vector, thường cung cấp chỉ dẫn không chính xác.
Nghi vấn
Is this the software, which utilizes vector graphics, that you recommended for the project?
Đây có phải là phần mềm, phần mềm sử dụng đồ họa vector, mà bạn đã giới thiệu cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)