bear
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú lớn, nặng nề với lông dày và móng vuốt sắc nhọn.
Ví dụ Thực tế với 'Bear'
-
"The children were excited to see a bear at the zoo."
"Bọn trẻ rất hào hứng khi nhìn thấy một con gấu ở sở thú."
-
"She had to bear the responsibility of caring for her younger siblings."
"Cô ấy phải gánh vác trách nhiệm chăm sóc các em nhỏ."
-
"The bridge couldn't bear the weight of the heavy truck."
"Cây cầu không thể chịu được trọng lượng của chiếc xe tải nặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các loài gấu khác nhau như gấu nâu, gấu Bắc Cực, gấu trúc. Thường được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc khi nói về động vật hoang dã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "stories about bears" (những câu chuyện về gấu), "a bear with cubs" (một con gấu với đàn con).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.