(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bear
B1

bear

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gấu chịu đựng mang sinh ra có quan điểm bi quan về thị trường (tài chính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú lớn, nặng nề với lông dày và móng vuốt sắc nhọn.

Definition (English Meaning)

A large, heavy mammal with thick fur and sharp claws.

Ví dụ Thực tế với 'Bear'

  • "The children were excited to see a bear at the zoo."

    "Bọn trẻ rất hào hứng khi nhìn thấy một con gấu ở sở thú."

  • "She had to bear the responsibility of caring for her younger siblings."

    "Cô ấy phải gánh vác trách nhiệm chăm sóc các em nhỏ."

  • "The bridge couldn't bear the weight of the heavy truck."

    "Cây cầu không thể chịu được trọng lượng của chiếc xe tải nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Động vật học Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Bear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các loài gấu khác nhau như gấu nâu, gấu Bắc Cực, gấu trúc. Thường được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc khi nói về động vật hoang dã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

Ví dụ: "stories about bears" (những câu chuyện về gấu), "a bear with cubs" (một con gấu với đàn con).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)