(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arbovirus
C1

arbovirus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

virus lây truyền qua động vật chân đốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbovirus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại virus nào trong một nhóm các virus được truyền sang người và động vật khác bởi động vật chân đốt, chẳng hạn như muỗi và ve.

Definition (English Meaning)

Any of a group of viruses that are transmitted to humans and other animals by arthropods, such as mosquitoes and ticks.

Ví dụ Thực tế với 'Arbovirus'

  • "Arboviruses are a significant public health concern in many tropical countries."

    "Arbovirus là một mối quan tâm lớn về sức khỏe cộng đồng ở nhiều quốc gia nhiệt đới."

  • "West Nile virus is an example of an arbovirus."

    "Virus West Nile là một ví dụ về arbovirus."

  • "Research is ongoing to develop vaccines against various arboviruses."

    "Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển vắc-xin chống lại các loại arbovirus khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arbovirus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arbovirus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

virus(vi rút)
vector(vật trung gian truyền bệnh)
arthropod(động vật chân đốt)
mosquito(muỗi)
tick(ve)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Vi sinh vật học Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Arbovirus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'arbovirus' là một từ ghép, kết hợp từ 'arthropod-borne virus', nhấn mạnh phương thức lây truyền của virus. Không phải tất cả các virus lây truyền qua động vật chân đốt đều thuộc nhóm arbovirus, vì định nghĩa này chỉ áp dụng cho các virus được phân loại theo phương thức lây truyền này, không nhất thiết phải theo mối quan hệ di truyền. Arbovirus thường gây ra các bệnh như sốt xuất huyết Dengue, viêm não Nhật Bản, sốt vàng da và Zika.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

'by' được sử dụng để chỉ tác nhân truyền bệnh (ví dụ: transmitted by mosquitoes). 'in' được sử dụng để chỉ môi trường hoặc vật chủ mà virus tồn tại (ví dụ: arboviruses in tropical regions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbovirus'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This arbovirus is known to cause encephalitis in some cases.
Arbovirus này được biết là gây viêm não trong một số trường hợp.
Phủ định
None of the arboviruses are beneficial to humans.
Không có arbovirus nào có lợi cho con người.
Nghi vấn
Which arbovirus is responsible for the recent outbreak?
Arbovirus nào chịu trách nhiệm cho đợt bùng phát gần đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)