(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vector field
C1

vector field

noun

Nghĩa tiếng Việt

trường vector trường vectơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vector field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường vector là sự gán một vector cho mỗi điểm trong một tập hợp con của không gian.

Definition (English Meaning)

A vector field is an assignment of a vector to each point in a subset of space.

Ví dụ Thực tế với 'Vector field'

  • "The magnetic field around a wire carrying current is a vector field."

    "Từ trường xung quanh một sợi dây dẫn điện là một trường vector."

  • "Fluid dynamics often uses vector fields to represent the velocity of the fluid at different points."

    "Động lực học chất lưu thường sử dụng trường vector để biểu diễn vận tốc của chất lưu tại các điểm khác nhau."

  • "Gravitational fields are examples of vector fields where the vector at each point represents the gravitational force acting on a unit mass at that point."

    "Trường hấp dẫn là một ví dụ về trường vector, trong đó vector tại mỗi điểm đại diện cho lực hấp dẫn tác dụng lên một đơn vị khối lượng tại điểm đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vector field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vector field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Vector field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và vật lý, một trường vector trực quan hóa sự cường độ và hướng của một đại lượng có vector tại mỗi điểm trong không gian (2D hoặc 3D). Nó thường được sử dụng để mô tả, ví dụ, vận tốc và hướng của một chất lưu đang chuyển động, hoặc cường độ và hướng của một lực, như lực từ hoặc lực hấp dẫn, khi nó thay đổi theo vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in**: Sử dụng để chỉ vị trí trường vector tồn tại (ví dụ: 'a vector field *in* space').
* **of**: Sử dụng để mô tả tính chất của trường vector (ví dụ: 'a vector field *of* velocities').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vector field'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Calculus, which studies the rate of change, often utilizes the concept of a vector field to model complex systems.
Giải tích, nghiên cứu về tốc độ thay đổi, thường sử dụng khái niệm trường vectơ để mô hình hóa các hệ thống phức tạp.
Phủ định
A scalar field, which only assigns a magnitude to each point, is not a vector field that also assigns a direction.
Một trường vô hướng, cái mà chỉ gán một độ lớn cho mỗi điểm, không phải là một trường vectơ cái mà cũng gán một hướng.
Nghi vấn
Is a magnetic field, which physicists often use to describe forces, an example of a vector field that can be visualized using field lines?
Liệu một trường từ, cái mà các nhà vật lý thường sử dụng để mô tả lực, có phải là một ví dụ của một trường vectơ cái mà có thể được hình dung bằng các đường trường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)