(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scalar field
C1

scalar field

noun

Nghĩa tiếng Việt

trường vô hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scalar field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trường vô hướng là một hàm số gán một giá trị vô hướng cho mỗi điểm trong một không gian.

Definition (English Meaning)

A scalar field associates a scalar value to every point in a space.

Ví dụ Thực tế với 'Scalar field'

  • "The temperature distribution in a room can be represented by a scalar field."

    "Sự phân bố nhiệt độ trong một căn phòng có thể được biểu diễn bằng một trường vô hướng."

  • "Gravitational potential is often described as a scalar field."

    "Thế năng hấp dẫn thường được mô tả như một trường vô hướng."

  • "The Higgs field is a fundamental scalar field in particle physics."

    "Trường Higgs là một trường vô hướng cơ bản trong vật lý hạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scalar field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scalar field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vector field(trường vectơ)
gradient(gradient (độ dốc))
potential(thế năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Scalar field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, trường vô hướng thường được sử dụng để mô tả các đại lượng vật lý như nhiệt độ, áp suất hoặc điện thế tại mỗi điểm trong không gian. Nó khác với trường vectơ, gán một vectơ (có cả độ lớn và hướng) cho mỗi điểm. Ví dụ, trường nhiệt độ là một trường vô hướng, trong khi trường vận tốc gió là một trường vectơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in:** Dùng để chỉ không gian mà trường vô hướng tồn tại (e.g., 'a scalar field in space').
* **on:** Dùng khi trường vô hướng được định nghĩa trên một bề mặt cụ thể (e.g., 'a scalar field on a surface').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scalar field'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)