vector flow
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vector flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trường vectơ mô tả chuyển động của chất lỏng hoặc môi trường liên tục khác.
Definition (English Meaning)
A vector field describing the motion of a fluid or other continuous medium.
Ví dụ Thực tế với 'Vector flow'
-
"The vector flow shows the movement of air around the aircraft wing."
"Dòng chảy vectơ cho thấy sự chuyển động của không khí quanh cánh máy bay."
-
"Visualizing the vector flow helps engineers understand the performance of the new engine design."
"Hình dung dòng chảy vectơ giúp các kỹ sư hiểu được hiệu suất của thiết kế động cơ mới."
-
"The vector flow analysis revealed areas of high turbulence."
"Phân tích dòng chảy vectơ cho thấy các khu vực có độ nhiễu loạn cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vector flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vector flow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vector flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Vector flow" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như cơ học chất lỏng, động lực học và hình dung dữ liệu. Nó mô tả hướng và độ lớn của vận tốc tại mỗi điểm trong một không gian. Khái niệm này quan trọng trong việc phân tích và mô phỏng dòng chảy của chất lỏng, khí, và các hiện tượng tương tự. So với các từ như "flow field", "vector flow" nhấn mạnh bản chất vectơ của dòng chảy, tức là nó có cả hướng và độ lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- "The vector flow *of* the river..." (dòng chảy vectơ của dòng sông)
- "The vector flow *in* the simulation..." (dòng chảy vectơ trong mô phỏng)
- "The vector flow *around* the object..." (dòng chảy vectơ quanh vật thể)
- "The vector flow *through* the pipe..." (dòng chảy vectơ qua ống)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vector flow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.