velar
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Velar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra với phần sau của lưỡi chạm hoặc gần ngạc mềm (màn hầu).
Definition (English Meaning)
Produced with the back of the tongue against or near the soft palate (velum).
Ví dụ Thực tế với 'Velar'
-
"The sounds /k/, /ɡ/, and /ŋ/ are velar consonants."
"Các âm /k/, /ɡ/, và /ŋ/ là các phụ âm ngạc mềm."
-
"Velarization is the articulation of a consonant (especially /l/) with the back of the tongue raised."
"Sự ngạc mềm hóa là sự cấu âm của một phụ âm (đặc biệt là /l/) với phần sau của lưỡi được nâng lên."
-
"The velar nasal /ŋ/ occurs in words like 'sing' and 'song'."
"Âm mũi ngạc mềm /ŋ/ xuất hiện trong các từ như 'sing' và 'song'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Velar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: velar
- Adjective: velar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Velar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'velar' thường được dùng để mô tả các âm vị (phoneme) được cấu âm ở vùng ngạc mềm. Nó đặc biệt quan trọng trong việc phân loại các âm trong ngôn ngữ học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Velar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.