alveolar
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alveolar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến phế nang của phổi hoặc gờ lợi.
Definition (English Meaning)
Relating to the alveoli of the lungs or the alveolar ridge.
Ví dụ Thực tế với 'Alveolar'
-
"Alveolar damage can result from exposure to harmful substances."
"Tổn thương phế nang có thể xảy ra do tiếp xúc với các chất độc hại."
-
"Alveolar bone grafting is sometimes needed for dental implants."
"Ghép xương ổ răng đôi khi cần thiết cho cấy ghép nha khoa."
-
"Alveolar sounds are common in many languages."
"Âm alveolar phổ biến trong nhiều ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alveolar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alveolar
- Adjective: alveolar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alveolar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói đến phổi, 'alveolar' mô tả các đặc tính hoặc liên quan đến các phế nang (túi khí nhỏ trong phổi nơi diễn ra quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide). Khi nói đến ngôn ngữ học, 'alveolar' đề cập đến các âm thanh được tạo ra bằng cách chạm lưỡi vào hoặc gần gờ lợi (phần nổi lên ngay sau răng cửa trên).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alveolar'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the linguist had considered the alveolar ridge position more carefully, he would have understood the phonetic distinction better.
|
Nếu nhà ngôn ngữ học đã xem xét vị trí sống răng một cách cẩn thận hơn, anh ấy đã có thể hiểu rõ hơn sự khác biệt về ngữ âm. |
| Phủ định |
If the microphone had not been so sensitive to alveolar sounds, the recording would not have picked up so much sibilance.
|
Nếu micro không quá nhạy với âm thanh thuộc về vị trí sống răng, bản ghi đã không thu được nhiều âm xuýt đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the patient have pronounced the word correctly if the dentist had addressed the alveolar gap?
|
Bệnh nhân có phát âm từ đó chính xác nếu nha sĩ đã giải quyết khoảng trống ở vị trí sống răng không? |