(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palatal
C1

palatal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về vòm miệng âm vòm miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palatal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến vòm miệng; được tạo ra bởi lưỡi chạm vào vòm miệng cứng.

Definition (English Meaning)

Relating to the palate; produced by the tongue against the hard palate.

Ví dụ Thực tế với 'Palatal'

  • "The /j/ sound in 'yes' is a palatal approximant."

    "Âm /j/ trong từ 'yes' là một âm tiếp cận vòm miệng."

  • "Palatal consonants are common in many languages."

    "Phụ âm vòm miệng rất phổ biến trong nhiều ngôn ngữ."

  • "The surgeon repaired the patient's palatal cleft."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa khe hở vòm miệng của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palatal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: palatal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Palatal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, 'palatal' thường dùng để mô tả âm vị được phát âm bằng cách nâng lưỡi lên gần hoặc chạm vào vòm miệng cứng. So sánh với 'velar' (âm vòm mềm) và 'labial' (âm môi) để hiểu rõ hơn vị trí phát âm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palatal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)