palatal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palatal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến vòm miệng; được tạo ra bởi lưỡi chạm vào vòm miệng cứng.
Definition (English Meaning)
Relating to the palate; produced by the tongue against the hard palate.
Ví dụ Thực tế với 'Palatal'
-
"The /j/ sound in 'yes' is a palatal approximant."
"Âm /j/ trong từ 'yes' là một âm tiếp cận vòm miệng."
-
"Palatal consonants are common in many languages."
"Phụ âm vòm miệng rất phổ biến trong nhiều ngôn ngữ."
-
"The surgeon repaired the patient's palatal cleft."
"Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa khe hở vòm miệng của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palatal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: palatal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palatal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'palatal' thường dùng để mô tả âm vị được phát âm bằng cách nâng lưỡi lên gần hoặc chạm vào vòm miệng cứng. So sánh với 'velar' (âm vòm mềm) và 'labial' (âm môi) để hiểu rõ hơn vị trí phát âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palatal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.