uvular
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uvular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được phát âm bằng lưỡi gà.
Definition (English Meaning)
Relating to or articulated with the uvula.
Ví dụ Thực tế với 'Uvular'
-
"The French 'r' is often an uvular trill."
"Âm 'r' trong tiếng Pháp thường là một âm rung lưỡi gà."
-
"Uvular consonants are common in many languages."
"Các phụ âm lưỡi gà phổ biến trong nhiều ngôn ngữ."
-
"The uvular fricative is produced by narrowing the space between the uvula and the back of the tongue."
"Âm xát lưỡi gà được tạo ra bằng cách thu hẹp khoảng cách giữa lưỡi gà và mặt sau của lưỡi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uvular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uvular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uvular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uvular' thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để mô tả các âm vị được tạo ra bằng cách sử dụng lưỡi gà. Ví dụ, một số ngôn ngữ như tiếng Pháp và tiếng Ả Rập có các âm uvular. Nó đối lập với các âm được tạo ra ở các vị trí khác trong miệng, như âm môi (labial) hoặc âm răng (dental).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uvular'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.