(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uvular
C1

uvular

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về lưỡi gà liên quan đến lưỡi gà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uvular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được phát âm bằng lưỡi gà.

Definition (English Meaning)

Relating to or articulated with the uvula.

Ví dụ Thực tế với 'Uvular'

  • "The French 'r' is often an uvular trill."

    "Âm 'r' trong tiếng Pháp thường là một âm rung lưỡi gà."

  • "Uvular consonants are common in many languages."

    "Các phụ âm lưỡi gà phổ biến trong nhiều ngôn ngữ."

  • "The uvular fricative is produced by narrowing the space between the uvula and the back of the tongue."

    "Âm xát lưỡi gà được tạo ra bằng cách thu hẹp khoảng cách giữa lưỡi gà và mặt sau của lưỡi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uvular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uvular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Uvular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uvular' thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để mô tả các âm vị được tạo ra bằng cách sử dụng lưỡi gà. Ví dụ, một số ngôn ngữ như tiếng Pháp và tiếng Ả Rập có các âm uvular. Nó đối lập với các âm được tạo ra ở các vị trí khác trong miệng, như âm môi (labial) hoặc âm răng (dental).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uvular'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)