vellum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vellum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại giấy da mịn, ban đầu được làm từ da bê.
Definition (English Meaning)
Fine parchment made originally from the skin of calf.
Ví dụ Thực tế với 'Vellum'
-
"The ancient manuscript was written on vellum."
"Bản thảo cổ được viết trên giấy da vellum."
-
"Many illuminated manuscripts were created on vellum."
"Nhiều bản thảo chép tay có hình minh họa đã được tạo ra trên giấy vellum."
-
"The legal document was carefully inscribed on the finest vellum."
"Văn bản pháp lý đã được cẩn thận khắc trên giấy da vellum tốt nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vellum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vellum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vellum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vellum là một loại giấy da cao cấp, chất lượng cao hơn so với parchment thông thường. Nó được làm từ da của động vật non (thường là bê, dê con hoặc cừu non) và được xử lý kỹ lưỡng để tạo ra bề mặt mịn, phù hợp để viết hoặc in ấn. Vellum thường được sử dụng cho các tài liệu quan trọng, bản thảo quý, sách cổ, và các tác phẩm nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On vellum' chỉ việc viết hoặc vẽ trên giấy vellum. 'Of vellum' chỉ việc làm từ giấy vellum. Ví dụ: 'The manuscript was written on vellum' (Bản thảo được viết trên giấy vellum). 'A book of vellum' (Một cuốn sách làm bằng giấy vellum).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vellum'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a wealthy collector, I would purchase that ancient manuscript written on vellum.
|
Nếu tôi là một nhà sưu tập giàu có, tôi sẽ mua bản thảo cổ xưa được viết trên giấy da đó. |
| Phủ định |
If they didn't use vellum, the historical documents wouldn't be so well-preserved today.
|
Nếu họ không sử dụng giấy da, các tài liệu lịch sử đã không được bảo tồn tốt đến vậy ngày nay. |
| Nghi vấn |
Would scholars be able to study the text more easily if the vellum were illuminated?
|
Liệu các học giả có thể nghiên cứu văn bản dễ dàng hơn nếu giấy da được chiếu sáng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medieval manuscript was written on vellum.
|
Bản thảo thời trung cổ đã được viết trên giấy da vellum. |
| Phủ định |
The contract wasn't printed on vellum; it was cheaper paper.
|
Hợp đồng không được in trên giấy da vellum; nó là giấy rẻ tiền hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use vellum for the original Declaration of Independence?
|
Họ có sử dụng giấy da vellum cho bản gốc Tuyên ngôn Độc lập không? |