rapidity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái nhanh chóng; sự mau lẹ; tốc độ.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being rapid; swiftness; speed.
Ví dụ Thực tế với 'Rapidity'
-
"The rapidity of technological advancements is astounding."
"Sự nhanh chóng của những tiến bộ công nghệ thật đáng kinh ngạc."
-
"The rapidity with which information spreads online can be both beneficial and harmful."
"Sự nhanh chóng mà thông tin lan truyền trên mạng có thể vừa có lợi vừa có hại."
-
"The rapidity of his recovery surprised the doctors."
"Sự hồi phục nhanh chóng của anh ấy đã làm các bác sĩ ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rapidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rapidity
- Adjective: rapid
- Adverb: rapidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rapidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rapidity nhấn mạnh vào tốc độ cao hoặc sự mau lẹ của một hành động, sự kiện hoặc quá trình. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'speed' hoặc 'quickness'. 'Rapidity' thường ám chỉ một sự thay đổi hoặc tiến triển nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In rapidity: được sử dụng để chỉ trạng thái nhanh chóng của một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: The disease spread in rapidity.
With rapidity: được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách nhanh chóng. Ví dụ: The project progressed with rapidity.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapidity'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The runner, whose rapidity surprised everyone, won the race easily.
|
Người chạy đua, người có sự nhanh nhẹn khiến mọi người ngạc nhiên, đã thắng cuộc đua một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
The car, which was not rapidly approaching, failed to arrive on time.
|
Chiếc xe, cái mà không đến gần một cách nhanh chóng, đã không đến đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Is there a task, which you can complete rapidly?
|
Có công việc nào mà bạn có thể hoàn thành một cách nhanh chóng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better technology, they would rapidly expand their market share now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào công nghệ tốt hơn, họ sẽ nhanh chóng mở rộng thị phần của họ bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't focused on the rapidity of her work, she might not have made so many errors in the final report.
|
Nếu cô ấy không tập trung vào tốc độ công việc của mình, cô ấy có lẽ đã không mắc nhiều lỗi như vậy trong báo cáo cuối cùng. |
| Nghi vấn |
If they had used a more efficient system, would they be able to process orders with such rapidity today?
|
Nếu họ đã sử dụng một hệ thống hiệu quả hơn, liệu họ có thể xử lý đơn hàng với tốc độ nhanh như vậy ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the project were completed with such rapidity, we would receive a bonus.
|
Nếu dự án được hoàn thành với tốc độ nhanh như vậy, chúng ta sẽ nhận được tiền thưởng. |
| Phủ định |
If the train didn't move so rapidly, I wouldn't feel so nervous.
|
Nếu tàu không di chuyển quá nhanh, tôi sẽ không cảm thấy lo lắng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you understand the instructions more easily if they were spoken more rapidly?
|
Bạn có hiểu các hướng dẫn dễ dàng hơn không nếu chúng được nói nhanh hơn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The runner will be moving rapidly as he approaches the finish line.
|
Vận động viên sẽ di chuyển nhanh chóng khi anh ấy đến gần vạch đích. |
| Phủ định |
The process will not be progressing rapidly enough to meet the deadline.
|
Quá trình sẽ không tiến triển đủ nhanh để đáp ứng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the disease be spreading rapidly throughout the population?
|
Liệu căn bệnh có đang lây lan nhanh chóng trong dân số không? |