(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vendetta
C1

vendetta

noun

Nghĩa tiếng Việt

mối thù truyền kiếp cuộc trả thù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vendetta'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối thù truyền kiếp, sự cạnh tranh gay gắt hoặc xung đột kéo dài.

Definition (English Meaning)

A prolonged and bitter feud, rivalry, or conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Vendetta'

  • "The families had been engaged in a bloody vendetta for generations."

    "Các gia đình đã tham gia vào một cuộc trả thù đẫm máu qua nhiều thế hệ."

  • "He saw the investigation as a personal vendetta against him."

    "Anh ta xem cuộc điều tra là một cuộc trả thù cá nhân chống lại mình."

  • "The political vendetta destroyed his career."

    "Cuộc trả thù chính trị đã hủy hoại sự nghiệp của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vendetta'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vendetta
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feud(mối thù)
rivalry(sự cạnh tranh)
conflict(xung đột)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
harmony(sự hòa hợp)
accord(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

revenge(sự trả thù)
retaliation(sự trả đũa)
grudge(mối hận thù)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Vendetta'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vendetta thường ám chỉ một chuỗi hành động trả thù qua nhiều thế hệ, đặc biệt giữa các gia đình hoặc các phe phái. Nó mang tính chất cá nhân và thường bạo lực. Khác với 'feud' (mối thù), 'vendetta' nhấn mạnh tính chất trả thù có kế hoạch và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

Vendetta 'in' (ví dụ: a vendetta in the family) chỉ ra rằng mối thù đó tồn tại trong phạm vi một gia đình hoặc một nhóm. Vendetta 'against' (ví dụ: a vendetta against someone) chỉ ra rằng mối thù hướng tới một cá nhân hoặc nhóm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vendetta'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the two families hadn't started this vendetta; so much suffering could have been avoided.
Tôi ước hai gia đình đã không bắt đầu cuộc trả thù này; đã có thể tránh được rất nhiều đau khổ.
Phủ định
If only the authorities would intervene; I wish this vendetta wouldn't continue to escalate.
Giá mà chính quyền can thiệp; tôi ước cuộc trả thù này sẽ không tiếp tục leo thang.
Nghi vấn
If only they could see how pointless this vendetta is, would they stop?
Giá mà họ có thể thấy cuộc trả thù này vô nghĩa đến mức nào, liệu họ có dừng lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)