venial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ một tội lỗi không nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng và không gây ra sự chia cắt khỏi Chúa.
Definition (English Meaning)
Designating a sin that is not grave or serious and that does not cause separation from God.
Ví dụ Thực tế với 'Venial'
-
"He committed a venial sin by telling a white lie."
"Anh ấy đã phạm một tội nhẹ bằng cách nói dối vô hại."
-
"The priest explained the difference between venial and mortal sins."
"Cha xứ giải thích sự khác biệt giữa tội nhẹ và tội trọng."
-
"It was a venial offense, easily forgiven."
"Đó là một hành vi phạm tội nhẹ, dễ dàng được tha thứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: venial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'venial' thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là Công giáo, để phân biệt giữa các loại tội lỗi khác nhau. Nó trái ngược với 'mortal sin' (tội trọng), là một tội lỗi nghiêm trọng đến mức làm mất ân sủng của Chúa. 'Venial sin' chỉ những sai sót nhỏ, những lỗi lầm không cố ý hoặc không có ý xấu, và có thể được tha thứ thông qua các bí tích hoặc hành động sám hối. Sắc thái nghĩa của 'venial' nhấn mạnh vào tính chất có thể tha thứ và không quá nghiêm trọng của hành vi sai trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a venial sin of omission' (một tội nhẹ do bỏ sót), 'Venial to the overall good.' (Có thể tha thứ so với lợi ích tổng thể). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ rõ bản chất của tội lỗi nhẹ, trong khi 'to' có thể dùng để so sánh mức độ nghiêm trọng của nó với một điều gì đó khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venial'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the mistake was venial is clear from the context.
|
Việc sai lầm đó có thể tha thứ được là rõ ràng từ ngữ cảnh. |
| Phủ định |
Whether his transgression was venial is not something the court could decide easily.
|
Việc liệu sự vi phạm của anh ấy có thể tha thứ được hay không không phải là điều mà tòa án có thể dễ dàng quyết định. |
| Nghi vấn |
Why the sin was considered venial remains a mystery to many.
|
Tại sao tội lỗi đó được coi là có thể tha thứ vẫn là một bí ẩn đối với nhiều người. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His lies, while technically wrong, were considered venial, and everyone quickly moved on.
|
Lời nói dối của anh ta, mặc dù về mặt kỹ thuật là sai, nhưng được coi là có thể tha thứ được, và mọi người nhanh chóng bỏ qua. |
| Phủ định |
The error, though seemingly small, was not considered venial, and serious consequences followed.
|
Lỗi này, mặc dù có vẻ nhỏ, nhưng không được coi là có thể tha thứ được, và những hậu quả nghiêm trọng đã xảy ra. |
| Nghi vấn |
Is the mistake, given the circumstances, truly venial, or does it warrant a more severe response?
|
Sai lầm này, xét trong hoàn cảnh, có thực sự có thể tha thứ được không, hay nó đáng nhận một phản ứng nghiêm khắc hơn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His lying was a venial sin.
|
Lời nói dối của anh ấy là một tội nhẹ. |
| Phủ định |
The crime was not venial; it had serious consequences.
|
Tội ác đó không phải là nhẹ; nó gây ra những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Was her mistake venial, or did it warrant further investigation?
|
Lỗi của cô ấy có nhẹ không, hay nó cần được điều tra thêm? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His venial sins were easily forgiven by the priest.
|
Những tội lỗi nhỏ nhặt của anh ấy dễ dàng được cha xứ tha thứ. |
| Phủ định |
The judge did not consider the mistake venial; he felt it was a grave error.
|
Thẩm phán không coi lỗi đó là nhỏ nhặt; ông ấy cảm thấy đó là một sai lầm nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is her tardiness considered venial given the extenuating circumstances?
|
Sự chậm trễ của cô ấy có được coi là nhỏ nhặt khi xem xét các tình tiết giảm nhẹ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lie she told yesterday was venial because it didn't hurt anyone.
|
Lời nói dối cô ấy nói hôm qua là có thể tha thứ được vì nó không làm tổn thương ai cả. |
| Phủ định |
The mistake he made wasn't venial; it cost the company millions.
|
Lỗi mà anh ấy mắc phải không thể tha thứ được; nó khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô. |
| Nghi vấn |
Was the error venial, or did it have serious consequences?
|
Lỗi đó có thể tha thứ được không, hay nó gây ra hậu quả nghiêm trọng? |