(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penance
C1

penance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chuộc tội sự sám hối việc đền tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tự nguyện chịu đựng hoặc thực hiện điều gì đó khó khăn như một biểu hiện bên ngoài của sự hối hận vì đã làm điều sai trái.

Definition (English Meaning)

Voluntary self-punishment inflicted as an outward expression of repentance for having done wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Penance'

  • "He had done public penance for those hasty words."

    "Anh ta đã công khai sám hối cho những lời nói vội vàng đó."

  • "The priest assigned her a penance of reciting three Hail Marys."

    "Cha xứ giao cho cô ấy việc chuộc tội bằng cách đọc ba kinh Kính Mừng."

  • "He saw his time in prison as a penance for his crimes."

    "Anh ta xem thời gian ở tù của mình như một sự chuộc tội cho những tội ác của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: penance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

confession(xưng tội)
absolution(xá tội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Penance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'penance' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là Công giáo, để chỉ những việc làm như cầu nguyện, nhịn ăn, hoặc làm từ thiện mà một người phải thực hiện để chuộc lỗi cho những tội lỗi đã phạm. Nó thể hiện sự ăn năn và quyết tâm sửa đổi. Khác với 'punishment' (hình phạt) mang tính trừng phạt và áp đặt từ bên ngoài, 'penance' mang tính tự nguyện và hướng đến sự sửa đổi bản thân. So với 'atonement' (sự chuộc tội) có phạm vi rộng hơn và có thể liên quan đến sự đền bù thiệt hại, 'penance' tập trung vào hành động cụ thể để thể hiện sự hối hận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'Penance for something': Thể hiện sự hối hận cho một hành động cụ thể. Ví dụ: 'He did penance for his sins.' (Anh ấy làm việc chuộc tội cho những tội lỗi của mình). 'Penance as something': Thể hiện hành động chuộc tội được thực hiện dưới hình thức nào. Ví dụ: 'He viewed his community service as penance.' (Anh ấy coi việc phục vụ cộng đồng của mình như một hình thức chuộc tội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penance'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the judge imposed a penance of community service seemed fair.
Việc thẩm phán áp đặt hình phạt lao động công ích có vẻ công bằng.
Phủ định
Whether he accepted the penance was not immediately clear.
Việc liệu anh ta có chấp nhận sự sám hối hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the church required such a harsh penance remains a mystery.
Tại sao nhà thờ yêu cầu một hình phạt khắc nghiệt như vậy vẫn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he truly felt penance for his actions, he would donate all his wealth to charity.
Nếu anh ấy thực sự cảm thấy ăn năn về hành động của mình, anh ấy sẽ quyên góp toàn bộ tài sản của mình cho từ thiện.
Phủ định
If she didn't feel any penance, she wouldn't be trying so hard to make amends.
Nếu cô ấy không cảm thấy bất kỳ sự ăn năn nào, cô ấy sẽ không cố gắng hết sức để sửa chữa lỗi lầm.
Nghi vấn
Would you understand the depth of his actions if he performed public penance?
Bạn có hiểu được mức độ sâu sắc trong hành động của anh ấy không nếu anh ấy thực hiện sự sám hối công khai?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her priest had told her that performing the penance would absolve her of her sins.
Cô ấy nói rằng cha xứ đã nói với cô ấy rằng thực hiện việc đền tội sẽ tha thứ cho cô ấy mọi tội lỗi.
Phủ định
He said that he did not believe that doing penance was the right thing to do in this situation.
Anh ấy nói rằng anh ấy không tin rằng việc thực hiện sự đền tội là điều đúng đắn nên làm trong tình huống này.
Nghi vấn
She asked if doing a severe penance would truly bring her peace.
Cô ấy hỏi liệu việc thực hiện một sự đền tội nghiêm khắc có thực sự mang lại cho cô ấy sự bình yên hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His act of service was a penance for his earlier mistake.
Hành động phục vụ của anh ấy là một sự chuộc tội cho sai lầm trước đó của anh ấy.
Phủ định
Is there not any penance for his sin?
Không có sự chuộc tội nào cho tội lỗi của anh ta sao?
Nghi vấn
Is this mandatory penance?
Đây có phải là sự chuộc tội bắt buộc không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He felt penance for his actions and dedicated his life to helping others.
Anh ấy cảm thấy ăn năn về hành động của mình và cống hiến cuộc đời để giúp đỡ người khác.
Phủ định
She did not believe her actions warranted such a severe penance.
Cô ấy không tin rằng hành động của mình đáng phải chịu sự sám hối nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Did he perform his penance as the priest instructed?
Anh ấy có thực hiện sự sám hối của mình như linh mục đã chỉ dẫn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)