venison
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venison'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thịt nai.
Definition (English Meaning)
The meat of a deer.
Ví dụ Thực tế với 'Venison'
-
"Venison is often served with a rich sauce."
"Thịt nai thường được dùng với một loại sốt đậm đà."
-
"The restaurant specializes in venison dishes."
"Nhà hàng này chuyên về các món ăn từ thịt nai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venison'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: venison
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venison'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'venison' dùng để chỉ thịt của các loài hươu nai nói chung, đặc biệt là khi được dùng làm thực phẩm. Cần phân biệt với các loại thịt khác như 'beef' (thịt bò), 'pork' (thịt lợn), hoặc 'lamb' (thịt cừu). Thịt nai thường được coi là một loại thịt săn cao cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venison'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They said that venison was their favorite meat.
|
Họ nói rằng thịt nai là loại thịt yêu thích của họ. |
| Phủ định |
None of us thought the venison tasted very good.
|
Không ai trong chúng tôi nghĩ rằng thịt nai có vị ngon. |
| Nghi vấn |
Which of these venison dishes do you prefer?
|
Bạn thích món thịt nai nào hơn trong số này? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef prepared a delicious venison stew.
|
Đầu bếp đã chuẩn bị một món hầm thịt nai rất ngon. |
| Phủ định |
I don't particularly enjoy venison; I find it too gamey.
|
Tôi không đặc biệt thích thịt nai; tôi thấy nó quá nồng. |
| Nghi vấn |
Have you ever tried venison with juniper berries?
|
Bạn đã bao giờ thử thịt nai với quả bách xù chưa? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The venison was cooked perfectly by the chef.
|
Thịt nai đã được đầu bếp nấu một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
The venison is not being served tonight because it's all been reserved.
|
Thịt nai không được phục vụ tối nay vì nó đã được đặt trước hết. |
| Nghi vấn |
Will the venison be prepared with rosemary and garlic?
|
Thịt nai sẽ được chế biến với hương thảo và tỏi chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to serve venison at the banquet.
|
Họ sẽ phục vụ thịt nai tại buổi tiệc. |
| Phủ định |
We are not going to order venison; it's too expensive.
|
Chúng tôi sẽ không gọi thịt nai; nó quá đắt. |
| Nghi vấn |
Is she going to cook venison for Christmas dinner?
|
Cô ấy có định nấu thịt nai cho bữa tối Giáng sinh không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef will serve venison at the banquet.
|
Đầu bếp sẽ phục vụ thịt nai tại buổi tiệc. |
| Phủ định |
They are not going to order venison at the restaurant.
|
Họ sẽ không gọi món thịt nai ở nhà hàng. |
| Nghi vấn |
Will you try the venison if it's on the menu?
|
Bạn sẽ thử món thịt nai nếu nó có trong thực đơn chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often eats venison for dinner.
|
Anh ấy thường ăn thịt nai cho bữa tối. |
| Phủ định |
They do not serve venison at that restaurant.
|
Họ không phục vụ thịt nai ở nhà hàng đó. |
| Nghi vấn |
Do you like venison?
|
Bạn có thích thịt nai không? |