venography
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chụp X-quang tĩnh mạch sau khi tiêm chất cản quang.
Definition (English Meaning)
Radiographic examination of a vein after injection of a contrast medium.
Ví dụ Thực tế với 'Venography'
-
"Venography is used to detect deep vein thrombosis."
"Chụp tĩnh mạch được sử dụng để phát hiện huyết khối tĩnh mạch sâu."
-
"The patient underwent venography to assess the extent of the venous obstruction."
"Bệnh nhân đã trải qua chụp tĩnh mạch để đánh giá mức độ tắc nghẽn tĩnh mạch."
-
"CT venography is now often preferred over traditional venography."
"Hiện nay, chụp CT tĩnh mạch thường được ưu tiên hơn chụp tĩnh mạch truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: venography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Venography là một thủ thuật chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để kiểm tra các tĩnh mạch, đặc biệt là để phát hiện các cục máu đông hoặc các bất thường khác. Chất cản quang được tiêm vào tĩnh mạch, giúp tĩnh mạch hiển thị rõ hơn trên phim X-quang. Thủ thuật này ít được sử dụng hơn so với các kỹ thuật không xâm lấn như siêu âm Doppler hoặc chụp CT tĩnh mạch (CT venography) do tính xâm lấn và khả năng gây khó chịu cho bệnh nhân. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, venography vẫn cần thiết để đánh giá chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'venography for' được dùng để chỉ mục đích của việc chụp tĩnh mạch, ví dụ: venography for deep vein thrombosis (chụp tĩnh mạch để chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu).
- 'venography in' được dùng để chỉ vị trí hoặc khu vực được chụp tĩnh mạch, ví dụ: venography in the lower leg (chụp tĩnh mạch ở cẳng chân).
- 'venography of' được dùng để chỉ tĩnh mạch cụ thể được chụp, ví dụ: venography of the renal vein (chụp tĩnh mạch thận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.