(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angiography
C1

angiography

noun

Nghĩa tiếng Việt

chụp mạch máu chụp X-quang mạch máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angiography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chụp X-quang mạch máu sau khi tiêm chất cản quang.

Definition (English Meaning)

Radiographic examination of blood vessels after injection of a contrast medium.

Ví dụ Thực tế với 'Angiography'

  • "The doctor ordered an angiography to determine the extent of the arterial blockage."

    "Bác sĩ yêu cầu chụp mạch máu để xác định mức độ tắc nghẽn động mạch."

  • "Coronary angiography is used to detect blockages in the heart's arteries."

    "Chụp mạch vành được sử dụng để phát hiện tắc nghẽn trong động mạch tim."

  • "Cerebral angiography can help diagnose aneurysms in the brain."

    "Chụp mạch não có thể giúp chẩn đoán chứng phình động mạch trong não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angiography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: angiography
  • Adjective: angiographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Angiography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Angiography là một thủ thuật chẩn đoán hình ảnh xâm lấn, sử dụng tia X để quan sát các mạch máu trong cơ thể. Chất cản quang được tiêm vào mạch máu để làm nổi bật chúng trên hình ảnh X-quang. Nó được sử dụng để phát hiện các bất thường như tắc nghẽn, hẹp, phình mạch, hoặc dị dạng mạch máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Angiography *in* (một khu vực cụ thể của cơ thể, ví dụ: angiography in the leg) để chỉ khu vực được chụp. Angiography *for* (một mục đích cụ thể, ví dụ: angiography for diagnosis of stenosis) để chỉ mục đích của việc chụp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angiography'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the doctor reviewed the patient's symptoms, he recommended angiography to determine the cause of the chest pain.
Sau khi bác sĩ xem xét các triệu chứng của bệnh nhân, ông ấy đã đề nghị chụp mạch để xác định nguyên nhân gây đau ngực.
Phủ định
Although the patient was experiencing dizziness, the doctor did not think angiography was necessary immediately.
Mặc dù bệnh nhân bị chóng mặt, bác sĩ không nghĩ rằng chụp mạch là cần thiết ngay lập tức.
Nghi vấn
Since the patient has a history of heart disease, is angiography the most appropriate method for diagnosis?
Vì bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, liệu chụp mạch có phải là phương pháp chẩn đoán phù hợp nhất không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is going to perform an angiography to check the patient's blood vessels.
Bác sĩ sẽ thực hiện chụp mạch máu để kiểm tra mạch máu của bệnh nhân.
Phủ định
She is not going to undergo angiography because the initial tests were negative.
Cô ấy sẽ không phải trải qua chụp mạch máu vì các xét nghiệm ban đầu âm tính.
Nghi vấn
Are they going to use angiographic techniques to diagnose the condition?
Họ có định sử dụng các kỹ thuật chụp mạch máu để chẩn đoán tình trạng bệnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)