arteriography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arteriography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chụp X-quang động mạch sau khi tiêm chất cản quang.
Definition (English Meaning)
Radiographic examination of an artery after injection of a contrast medium.
Ví dụ Thực tế với 'Arteriography'
-
"The arteriography revealed a significant blockage in the left coronary artery."
"Chụp động mạch cho thấy một tắc nghẽn đáng kể ở động mạch vành trái."
-
"Arteriography is used to diagnose peripheral artery disease."
"Chụp động mạch được sử dụng để chẩn đoán bệnh động mạch ngoại biên."
-
"The patient underwent arteriography to assess the extent of the damage after the stroke."
"Bệnh nhân đã trải qua chụp động mạch để đánh giá mức độ tổn thương sau cơn đột quỵ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arteriography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arteriography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arteriography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arteriography là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh xâm lấn, sử dụng tia X và chất cản quang để tạo ra hình ảnh của các động mạch. Nó được sử dụng để phát hiện các bất thường như tắc nghẽn, hẹp, phình động mạch và dị dạng mạch máu. So với các kỹ thuật không xâm lấn như siêu âm Doppler hoặc chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA), arteriography cung cấp độ phân giải cao hơn và cho phép can thiệp điều trị đồng thời (ví dụ: nong mạch, đặt stent). Tuy nhiên, nó cũng mang theo rủi ro cao hơn do tính xâm lấn của thủ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **arteriography of [body part]:** Chỉ rõ bộ phận cơ thể được chụp động mạch. Ví dụ: 'arteriography of the coronary arteries' (chụp động mạch vành). * **arteriography with [contrast agent]:** Chỉ rõ loại chất cản quang được sử dụng. Ví dụ: 'arteriography with iodinated contrast'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arteriography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.