risk capital
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk capital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vốn đầu tư mạo hiểm, là số tiền được đầu tư vào các dự án có tính chất đầu cơ cao, chẳng hạn như các doanh nghiệp hoặc sản phẩm mới, nơi có rủi ro mất mát đáng kể.
Definition (English Meaning)
Money invested in speculative ventures, such as new businesses or products, where there is a substantial risk of loss.
Ví dụ Thực tế với 'Risk capital'
-
"Raising risk capital is essential for startups looking to innovate."
"Việc huy động vốn đầu tư mạo hiểm là rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp muốn đổi mới."
-
"The company used risk capital to develop its new product line."
"Công ty đã sử dụng vốn đầu tư mạo hiểm để phát triển dòng sản phẩm mới của mình."
-
"Attracting risk capital is crucial for technological advancements."
"Việc thu hút vốn đầu tư mạo hiểm là rất quan trọng cho những tiến bộ công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk capital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk capital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk capital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'risk capital' nhấn mạnh bản chất rủi ro của khoản đầu tư. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các hình thức đầu tư an toàn hơn như trái phiếu chính phủ hoặc bất động sản đã thiết lập. Khác với 'venture capital' thường ám chỉ các quỹ đầu tư chuyên nghiệp, 'risk capital' có thể là tiền của cá nhân hoặc các nguồn khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Risk capital for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng vốn (ví dụ: risk capital for startups). 'Risk capital in' được dùng để chỉ lĩnh vực đầu tư (ví dụ: risk capital in biotechnology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk capital'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Investors should allocate risk capital to promising startups.
|
Các nhà đầu tư nên phân bổ vốn rủi ro cho các công ty khởi nghiệp đầy hứa hẹn. |
| Phủ định |
The company cannot afford to lose risk capital on such a speculative venture.
|
Công ty không thể để mất vốn rủi ro vào một liên doanh mang tính đầu cơ như vậy. |
| Nghi vấn |
Could more risk capital have saved the project from failure?
|
Liệu có thêm vốn rủi ro có thể cứu dự án khỏi thất bại không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have secured enough risk capital to launch its new product.
|
Đến năm sau, công ty sẽ huy động đủ vốn rủi ro để ra mắt sản phẩm mới. |
| Phủ định |
They won't have raised the necessary risk capital by the deadline if the investors withdraw.
|
Họ sẽ không huy động được vốn rủi ro cần thiết trước thời hạn nếu các nhà đầu tư rút lui. |
| Nghi vấn |
Will the startup have attracted sufficient risk capital before its initial public offering?
|
Liệu startup sẽ thu hút đủ vốn rủi ro trước khi phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng không? |