barrenness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barrenness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cằn cỗi; sự khô cằn; tình trạng không sinh sản được (động vật), không mọc được cây cối (đất đai), hoặc không tạo ra kết quả.
Definition (English Meaning)
The state of being barren; infertility; the condition of not producing offspring, vegetation, or results.
Ví dụ Thực tế với 'Barrenness'
-
"The barrenness of the land made farming impossible."
"Sự cằn cỗi của vùng đất khiến việc trồng trọt trở nên bất khả thi."
-
"The couple struggled with barrenness for many years before seeking medical help."
"Cặp đôi đã phải vật lộn với sự hiếm muộn trong nhiều năm trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ y tế."
-
"The barrenness of the political landscape left many feeling hopeless."
"Sự khô cằn của bối cảnh chính trị khiến nhiều người cảm thấy tuyệt vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barrenness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barrenness
- Adjective: barren
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barrenness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'barrenness' thường dùng để chỉ khả năng sinh sản kém hoặc không có khả năng sinh sản, áp dụng cho cả nghĩa đen (về mặt sinh học) và nghĩa bóng (về mặt kết quả, hiệu quả). Nó có thể mô tả đất đai không màu mỡ, phụ nữ không thể mang thai, hoặc một nỗ lực không mang lại kết quả nào. So với 'sterility', 'barrenness' mang sắc thái rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau ngoài sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra sự cằn cỗi. Ví dụ: 'The barrenness of the soil' (Sự cằn cỗi của đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barrenness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the barrenness of the land brought hardship to the farmers.
|
Than ôi, sự cằn cỗi của vùng đất đã mang lại khó khăn cho những người nông dân. |
| Phủ định |
Oh, barrenness doesn't always mean the end of hope, new techniques can help!
|
Ồ, sự cằn cỗi không phải lúc nào cũng có nghĩa là hết hy vọng, những kỹ thuật mới có thể giúp ích! |
| Nghi vấn |
Goodness, will this barrenness ever end?
|
Trời ơi, sự cằn cỗi này có bao giờ kết thúc không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The barrenness of the land discouraged farming.
|
Sự cằn cỗi của đất đai khiến việc trồng trọt trở nên nản lòng. |
| Phủ định |
Only in the most desolate regions did such barrenness persist.
|
Chỉ ở những vùng hoang vu nhất, sự cằn cỗi như vậy mới tồn tại. |
| Nghi vấn |
Should the land become barren, what will we do?
|
Nếu đất đai trở nên cằn cỗi, chúng ta sẽ làm gì? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The barren land was transformed by the new irrigation system.
|
Vùng đất cằn cỗi đã được biến đổi bởi hệ thống tưới tiêu mới. |
| Phủ định |
The potential of the barren landscape is not being recognized by developers.
|
Tiềm năng của vùng đất cằn cỗi không được các nhà phát triển nhận ra. |
| Nghi vấn |
Will the barrenness of the soil be addressed by the new farming techniques?
|
Liệu sự cằn cỗi của đất có được giải quyết bằng các kỹ thuật canh tác mới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The barrenness of the land was a significant challenge for the early settlers.
|
Sự cằn cỗi của đất đai là một thách thức lớn đối với những người định cư ban đầu. |
| Phủ định |
The farmer's efforts were not enough to overcome the barrenness of the soil.
|
Những nỗ lực của người nông dân là không đủ để khắc phục sự cằn cỗi của đất. |
| Nghi vấn |
Does the barrenness of the region affect its biodiversity?
|
Sự cằn cỗi của khu vực có ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học của nó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The barrenness of the land is a major concern for the farmers.
|
Sự khô cằn của đất đai là một mối quan tâm lớn đối với những người nông dân. |
| Phủ định |
The field does not show any barren patches; it's quite fertile.
|
Cánh đồng không có bất kỳ mảng đất cằn cỗi nào; nó khá màu mỡ. |
| Nghi vấn |
Does the barren landscape discourage settlement?
|
Phong cảnh cằn cỗi có ngăn cản việc định cư không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The land used to be barren, but now it's fertile.
|
Vùng đất này từng khô cằn, nhưng giờ nó đã màu mỡ. |
| Phủ định |
The relationship didn't use to be barren of affection, but now it is.
|
Mối quan hệ này đã từng không thiếu tình cảm, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did this area use to be characterized by barrenness?
|
Khu vực này đã từng được đặc trưng bởi sự khô cằn hay sao? |