(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barrenness
C1

barrenness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cằn cỗi sự khô cằn tình trạng hiếm muộn sự vô sinh sự thiếu sinh khí sự thiếu sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barrenness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cằn cỗi; sự khô cằn; tình trạng không sinh sản được (động vật), không mọc được cây cối (đất đai), hoặc không tạo ra kết quả.

Definition (English Meaning)

The state of being barren; infertility; the condition of not producing offspring, vegetation, or results.

Ví dụ Thực tế với 'Barrenness'

  • "The barrenness of the land made farming impossible."

    "Sự cằn cỗi của vùng đất khiến việc trồng trọt trở nên bất khả thi."

  • "The couple struggled with barrenness for many years before seeking medical help."

    "Cặp đôi đã phải vật lộn với sự hiếm muộn trong nhiều năm trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ y tế."

  • "The barrenness of the political landscape left many feeling hopeless."

    "Sự khô cằn của bối cảnh chính trị khiến nhiều người cảm thấy tuyệt vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barrenness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: barrenness
  • Adjective: barren
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Y học Sinh học Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Barrenness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'barrenness' thường dùng để chỉ khả năng sinh sản kém hoặc không có khả năng sinh sản, áp dụng cho cả nghĩa đen (về mặt sinh học) và nghĩa bóng (về mặt kết quả, hiệu quả). Nó có thể mô tả đất đai không màu mỡ, phụ nữ không thể mang thai, hoặc một nỗ lực không mang lại kết quả nào. So với 'sterility', 'barrenness' mang sắc thái rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau ngoài sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra sự cằn cỗi. Ví dụ: 'The barrenness of the soil' (Sự cằn cỗi của đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barrenness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the barrenness of the land brought hardship to the farmers.
Than ôi, sự cằn cỗi của vùng đất đã mang lại khó khăn cho những người nông dân.
Phủ định
Oh, barrenness doesn't always mean the end of hope, new techniques can help!
Ồ, sự cằn cỗi không phải lúc nào cũng có nghĩa là hết hy vọng, những kỹ thuật mới có thể giúp ích!
Nghi vấn
Goodness, will this barrenness ever end?
Trời ơi, sự cằn cỗi này có bao giờ kết thúc không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The barrenness of the land discouraged farming.
Sự cằn cỗi của đất đai khiến việc trồng trọt trở nên nản lòng.
Phủ định
Only in the most desolate regions did such barrenness persist.
Chỉ ở những vùng hoang vu nhất, sự cằn cỗi như vậy mới tồn tại.
Nghi vấn
Should the land become barren, what will we do?
Nếu đất đai trở nên cằn cỗi, chúng ta sẽ làm gì?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The barren land was transformed by the new irrigation system.
Vùng đất cằn cỗi đã được biến đổi bởi hệ thống tưới tiêu mới.
Phủ định
The potential of the barren landscape is not being recognized by developers.
Tiềm năng của vùng đất cằn cỗi không được các nhà phát triển nhận ra.
Nghi vấn
Will the barrenness of the soil be addressed by the new farming techniques?
Liệu sự cằn cỗi của đất có được giải quyết bằng các kỹ thuật canh tác mới không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The barrenness of the land was a significant challenge for the early settlers.
Sự cằn cỗi của đất đai là một thách thức lớn đối với những người định cư ban đầu.
Phủ định
The farmer's efforts were not enough to overcome the barrenness of the soil.
Những nỗ lực của người nông dân là không đủ để khắc phục sự cằn cỗi của đất.
Nghi vấn
Does the barrenness of the region affect its biodiversity?
Sự cằn cỗi của khu vực có ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học của nó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The barrenness of the land is a major concern for the farmers.
Sự khô cằn của đất đai là một mối quan tâm lớn đối với những người nông dân.
Phủ định
The field does not show any barren patches; it's quite fertile.
Cánh đồng không có bất kỳ mảng đất cằn cỗi nào; nó khá màu mỡ.
Nghi vấn
Does the barren landscape discourage settlement?
Phong cảnh cằn cỗi có ngăn cản việc định cư không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The land used to be barren, but now it's fertile.
Vùng đất này từng khô cằn, nhưng giờ nó đã màu mỡ.
Phủ định
The relationship didn't use to be barren of affection, but now it is.
Mối quan hệ này đã từng không thiếu tình cảm, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did this area use to be characterized by barrenness?
Khu vực này đã từng được đặc trưng bởi sự khô cằn hay sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)