(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verse
B2

verse

noun

Nghĩa tiếng Việt

câu thơ khổ thơ thể thơ đoạn (trong kinh thánh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dòng thơ đơn lẻ.

Definition (English Meaning)

A single line of poetry.

Ví dụ Thực tế với 'Verse'

  • "The poem is written in free verse."

    "Bài thơ được viết bằng thể thơ tự do."

  • "Each verse of the song has a different melody."

    "Mỗi đoạn của bài hát có một giai điệu khác nhau."

  • "He is known for his skill in writing verse."

    "Anh ấy nổi tiếng với kỹ năng viết thơ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: verse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poetry(thơ ca)
poem(bài thơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tôn giáo Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Verse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thơ ca, 'verse' chỉ một dòng thơ, một đơn vị cấu thành nên khổ thơ. Nó khác với 'prose' (văn xuôi), vốn không tuân theo cấu trúc nhịp điệu và vần điệu chặt chẽ như thơ. Hãy so sánh với 'stanza' (khổ thơ), là một nhóm các dòng thơ kết hợp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in verse' có nghĩa là được viết bằng thơ, được thể hiện bằng hình thức thơ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verse'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poem, each verse of which resonated with profound meaning, captivated the audience.
Bài thơ, mỗi khổ thơ trong đó đều mang một ý nghĩa sâu sắc, đã chinh phục khán giả.
Phủ định
The song, whose verses I didn't understand, became popular quickly.
Bài hát mà tôi không hiểu các khổ thơ của nó đã trở nên phổ biến một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
Is this the verse that you were telling me about, which contains hidden symbols?
Đây có phải là khổ thơ mà bạn đã kể với tôi, chứa các biểu tượng ẩn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poem has a beautiful verse.
Bài thơ có một khổ thơ rất hay.
Phủ định
There isn't a single verse in this song that resonates with me.
Không có một câu thơ nào trong bài hát này mà tôi thấy đồng cảm.
Nghi vấn
Did you understand the last verse of the song?
Bạn có hiểu khổ thơ cuối cùng của bài hát không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poet composed a beautiful verse about nature.
Nhà thơ đã sáng tác một khổ thơ hay về thiên nhiên.
Phủ định
He did not write a verse for the song.
Anh ấy đã không viết một khổ thơ nào cho bài hát.
Nghi vấn
Did she memorize the entire verse?
Cô ấy đã học thuộc toàn bộ khổ thơ đó chưa?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the poem has a short verse, it's easy to memorize.
Nếu bài thơ có một khổ thơ ngắn, nó rất dễ học thuộc.
Phủ định
When the verse doesn't rhyme, it doesn't sound as pleasant.
Khi khổ thơ không vần, nó nghe không hay bằng.
Nghi vấn
If you understand the context, does the verse make more sense?
Nếu bạn hiểu ngữ cảnh, khổ thơ có ý nghĩa hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poem has a beautiful first verse.
Bài thơ có một khổ thơ đầu tiên rất hay.
Phủ định
Does the song not have a memorable verse?
Bài hát không có một đoạn thơ đáng nhớ sao?
Nghi vấn
Does this verse rhyme with the previous one?
Khổ thơ này có vần với khổ thơ trước không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poet is going to write a new verse for the song.
Nhà thơ sẽ viết một khổ thơ mới cho bài hát.
Phủ định
She is not going to recite that verse at the wedding.
Cô ấy sẽ không ngâm khổ thơ đó tại đám cưới.
Nghi vấn
Are you going to memorize the entire verse before the exam?
Bạn có định học thuộc toàn bộ khổ thơ trước kỳ thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)