verse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dòng thơ đơn lẻ.
Definition (English Meaning)
A single line of poetry.
Ví dụ Thực tế với 'Verse'
-
"The poem is written in free verse."
"Bài thơ được viết bằng thể thơ tự do."
-
"Each verse of the song has a different melody."
"Mỗi đoạn của bài hát có một giai điệu khác nhau."
-
"He is known for his skill in writing verse."
"Anh ấy nổi tiếng với kỹ năng viết thơ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: verse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong thơ ca, 'verse' chỉ một dòng thơ, một đơn vị cấu thành nên khổ thơ. Nó khác với 'prose' (văn xuôi), vốn không tuân theo cấu trúc nhịp điệu và vần điệu chặt chẽ như thơ. Hãy so sánh với 'stanza' (khổ thơ), là một nhóm các dòng thơ kết hợp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in verse' có nghĩa là được viết bằng thơ, được thể hiện bằng hình thức thơ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verse'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poem, each verse of which resonated with profound meaning, captivated the audience.
|
Bài thơ, mỗi khổ thơ trong đó đều mang một ý nghĩa sâu sắc, đã chinh phục khán giả. |
| Phủ định |
The song, whose verses I didn't understand, became popular quickly.
|
Bài hát mà tôi không hiểu các khổ thơ của nó đã trở nên phổ biến một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Is this the verse that you were telling me about, which contains hidden symbols?
|
Đây có phải là khổ thơ mà bạn đã kể với tôi, chứa các biểu tượng ẩn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poem has a beautiful verse.
|
Bài thơ có một khổ thơ rất hay. |
| Phủ định |
There isn't a single verse in this song that resonates with me.
|
Không có một câu thơ nào trong bài hát này mà tôi thấy đồng cảm. |
| Nghi vấn |
Did you understand the last verse of the song?
|
Bạn có hiểu khổ thơ cuối cùng của bài hát không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet composed a beautiful verse about nature.
|
Nhà thơ đã sáng tác một khổ thơ hay về thiên nhiên. |
| Phủ định |
He did not write a verse for the song.
|
Anh ấy đã không viết một khổ thơ nào cho bài hát. |
| Nghi vấn |
Did she memorize the entire verse?
|
Cô ấy đã học thuộc toàn bộ khổ thơ đó chưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the poem has a short verse, it's easy to memorize.
|
Nếu bài thơ có một khổ thơ ngắn, nó rất dễ học thuộc. |
| Phủ định |
When the verse doesn't rhyme, it doesn't sound as pleasant.
|
Khi khổ thơ không vần, nó nghe không hay bằng. |
| Nghi vấn |
If you understand the context, does the verse make more sense?
|
Nếu bạn hiểu ngữ cảnh, khổ thơ có ý nghĩa hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poem has a beautiful first verse.
|
Bài thơ có một khổ thơ đầu tiên rất hay. |
| Phủ định |
Does the song not have a memorable verse?
|
Bài hát không có một đoạn thơ đáng nhớ sao? |
| Nghi vấn |
Does this verse rhyme with the previous one?
|
Khổ thơ này có vần với khổ thơ trước không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet is going to write a new verse for the song.
|
Nhà thơ sẽ viết một khổ thơ mới cho bài hát. |
| Phủ định |
She is not going to recite that verse at the wedding.
|
Cô ấy sẽ không ngâm khổ thơ đó tại đám cưới. |
| Nghi vấn |
Are you going to memorize the entire verse before the exam?
|
Bạn có định học thuộc toàn bộ khổ thơ trước kỳ thi không? |