(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ override
C1

override

động từ

Nghĩa tiếng Việt

ghi đè lấn át bác bỏ khống chế vượt quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Override'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khống chế, chi phối, lấn át; bác bỏ, hủy bỏ, làm mất hiệu lực.

Definition (English Meaning)

To prevail over; to set aside; to supersede.

Ví dụ Thực tế với 'Override'

  • "The president decided to override the veto."

    "Tổng thống quyết định bác bỏ quyền phủ quyết."

  • "The manual override allows you to control the system manually."

    "Chức năng ghi đè thủ công cho phép bạn điều khiển hệ thống bằng tay."

  • "The board of directors has the power to override the CEO's decisions."

    "Hội đồng quản trị có quyền bác bỏ các quyết định của CEO."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Override'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: override
  • Verb: override
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

veto(quyền phủ quyết) intervention(sự can thiệp)
authority(quyền lực, thẩm quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong Công nghệ thông tin Kỹ thuật Luật)

Ghi chú Cách dùng 'Override'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Override thường mang ý nghĩa can thiệp vào một hệ thống, quy trình hoặc quyết định đã được thiết lập để thay đổi hoặc dừng nó lại. Nó ngụ ý một sự thay đổi quyền lực hoặc ảnh hưởng. So sánh với 'cancel' (hủy bỏ), 'revoke' (thu hồi), 'overrule' (bác bỏ), 'override' thường chỉ sự can thiệp tạm thời hoặc có quyền hạn cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi dùng 'override with', nó có nghĩa là thay thế một cái gì đó bằng một cái gì đó khác, thường là một giá trị hoặc cài đặt mới. Ví dụ: 'The system will override the default settings with the user's preferences.' (Hệ thống sẽ ghi đè các cài đặt mặc định bằng tùy chọn của người dùng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Override'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software update, which he deployed, had an override that accidentally deleted user data.
Bản cập nhật phần mềm mà anh ấy triển khai, có một sự ghi đè vô tình xóa dữ liệu người dùng.
Phủ định
The manager, who didn't override the decision, allowed the project to fail.
Người quản lý, người đã không ghi đè quyết định, đã cho phép dự án thất bại.
Nghi vấn
Is there a setting, which you can easily override, that controls the volume?
Có một cài đặt nào đó, mà bạn có thể dễ dàng ghi đè, để điều khiển âm lượng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was overridden by the CEO.
Quyết định đã bị CEO bác bỏ.
Phủ định
The original code was not overridden during the update.
Mã nguồn ban đầu đã không bị ghi đè trong quá trình cập nhật.
Nghi vấn
Will the system's default settings be overridden by the user's preferences?
Liệu các cài đặt mặc định của hệ thống có bị ghi đè bởi tùy chọn của người dùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)