constitutional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constitutional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phù hợp với hoặc được ủy quyền bởi hiến pháp của một quốc gia hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
In accordance with or authorized by the constitution of a state or society.
Ví dụ Thực tế với 'Constitutional'
-
"The president's actions were challenged as unconstitutional."
"Hành động của tổng thống bị thách thức vì vi hiến."
-
"The Supreme Court is the ultimate arbiter of constitutional questions."
"Tòa án Tối cao là trọng tài cuối cùng về các vấn đề hiến pháp."
-
"The constitutional rights of citizens must be protected."
"Quyền hiến định của công dân phải được bảo vệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constitutional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: constitutional
- Adverb: constitutionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constitutional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'constitutional' thường được dùng để mô tả những hành động, luật lệ, hoặc nguyên tắc phù hợp với hiến pháp. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và sự tuân thủ theo các quy tắc cơ bản của một hệ thống chính trị hoặc tổ chức. Khác với 'legal' (hợp pháp) đơn thuần, 'constitutional' nhấn mạnh sự phù hợp với hiến pháp, vốn là luật cơ bản và cao nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'under' (theo, chiếu theo): thường dùng để chỉ rằng một hành động hoặc quyết định được thực hiện theo quyền hạn được quy định trong hiến pháp. Ví dụ: 'The court made its decision under the constitutional right to free speech.' ('in accordance with' (phù hợp với, theo): Nhấn mạnh sự tuân thủ và hòa hợp với các nguyên tắc của hiến pháp. Ví dụ: 'The law was passed in accordance with constitutional procedures.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constitutional'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the king's power was constitutionally limited, he still held significant influence over the country.
|
Mặc dù quyền lực của nhà vua bị giới hạn theo hiến pháp, ông vẫn có ảnh hưởng đáng kể đến đất nước. |
| Phủ định |
Even though the law was constitutionally challenged, it was not deemed invalid by the Supreme Court.
|
Mặc dù luật bị thách thức về mặt hiến pháp, nó không bị Tòa án Tối cao coi là không hợp lệ. |
| Nghi vấn |
Even if the process is constitutionally mandated, will the public trust the outcome?
|
Ngay cả khi quy trình được quy định theo hiến pháp, liệu công chúng có tin tưởng vào kết quả không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To ensure constitutional rights are protected is crucial for a fair society.
|
Đảm bảo các quyền hiến định được bảo vệ là rất quan trọng đối với một xã hội công bằng. |
| Phủ định |
Not to follow constitutional procedures can lead to legal challenges.
|
Không tuân thủ các thủ tục hiến định có thể dẫn đến các thách thức pháp lý. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to challenge the law to prove its constitutionality?
|
Có cần thiết phải thách thức luật để chứng minh tính hợp hiến của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had followed constitutional procedures, the public would now trust it more.
|
Nếu chính phủ đã tuân thủ các thủ tục theo hiến pháp, công chúng giờ đây sẽ tin tưởng chính phủ hơn. |
| Phủ định |
If the law hadn't been constitutionally challenged, it would have been implemented by now.
|
Nếu luật không bị thách thức về mặt hiến pháp, nó đã được thực thi vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If the president had acted constitutionally, would the crisis be resolved by now?
|
Nếu tổng thống đã hành động theo hiến pháp, cuộc khủng hoảng có lẽ đã được giải quyết vào lúc này chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was acting constitutionally when it passed the law.
|
Chính phủ đã hành động hợp hiến khi thông qua luật. |
| Phủ định |
The protesters were not behaving constitutionally when they blocked the highway.
|
Những người biểu tình đã không hành xử theo hiến pháp khi họ chặn đường cao tốc. |
| Nghi vấn |
Were they constitutionally challenging the election results?
|
Họ có đang phản đối kết quả bầu cử một cách hợp hiến không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has constitutionally approved the new regulations.
|
Chính phủ đã phê duyệt các quy định mới một cách hợp hiến. |
| Phủ định |
The court has not declared the law constitutional.
|
Tòa án vẫn chưa tuyên bố luật này là hợp hiến. |
| Nghi vấn |
Has the president constitutionally appointed the new judge?
|
Tổng thống đã bổ nhiệm thẩm phán mới một cách hợp hiến chưa? |