(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ via
B1

via

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

qua thông qua bằng theo đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Via'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi qua hoặc dừng lại ở một địa điểm nào đó.

Definition (English Meaning)

Traveling through or stopping at a place.

Ví dụ Thực tế với 'Via'

  • "We flew to Sydney via Singapore."

    "Chúng tôi bay đến Sydney qua Singapore."

  • "The package was sent via express delivery."

    "Gói hàng được gửi bằng chuyển phát nhanh."

  • "The news spread via social media."

    "Tin tức lan truyền qua mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Via'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Du lịch Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Via'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ phương tiện hoặc con đường mà ai đó hoặc cái gì đó đi qua. Nó có thể chỉ ra một địa điểm trung gian trong một hành trình hoặc một phương tiện để đạt được điều gì đó. Khác với 'through' (xuyên qua) ở chỗ 'via' thường nhấn mạnh việc đi qua một điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Via'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)