via
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Via'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi qua hoặc dừng lại ở một địa điểm nào đó.
Definition (English Meaning)
Traveling through or stopping at a place.
Ví dụ Thực tế với 'Via'
-
"We flew to Sydney via Singapore."
"Chúng tôi bay đến Sydney qua Singapore."
-
"The package was sent via express delivery."
"Gói hàng được gửi bằng chuyển phát nhanh."
-
"The news spread via social media."
"Tin tức lan truyền qua mạng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Via'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Via'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ phương tiện hoặc con đường mà ai đó hoặc cái gì đó đi qua. Nó có thể chỉ ra một địa điểm trung gian trong một hành trình hoặc một phương tiện để đạt được điều gì đó. Khác với 'through' (xuyên qua) ở chỗ 'via' thường nhấn mạnh việc đi qua một điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Via'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.