stopping
Động từ (dạng V-ing/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stopping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngừng lại chuyển động hoặc hành động; quá trình làm cho cái gì đó dừng lại.
Definition (English Meaning)
The act of ceasing movement or action; the process of bringing something to a halt.
Ví dụ Thực tế với 'Stopping'
-
"Stopping at a red light is a basic traffic rule."
"Dừng đèn đỏ là một quy tắc giao thông cơ bản."
-
"The stopping distance of the car was longer than expected."
"Quãng đường dừng của chiếc xe dài hơn dự kiến."
-
"She's thinking about stopping her subscription."
"Cô ấy đang nghĩ đến việc dừng đăng ký của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stopping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stopping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng V-ing, 'stopping' có thể diễn tả hành động đang diễn ra (present participle) hoặc có thể đóng vai trò như một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với 'stopping' là một phần của thì tiếp diễn (ví dụ: 'He is stopping').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stopping from' thường được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó khỏi một hành động hoặc kết quả nào đó. Ví dụ: 'Stopping him from leaving' nghĩa là ngăn anh ta rời đi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stopping'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the rain was stopping, we decided to continue our hike.
|
Vì trời tạnh mưa, chúng tôi quyết định tiếp tục chuyến đi bộ đường dài. |
| Phủ định |
Unless the noise is stopping soon, I won't be able to concentrate on my work.
|
Trừ khi tiếng ồn dừng lại sớm, tôi sẽ không thể tập trung vào công việc của mình. |
| Nghi vấn |
If the car is stopping here, can you tell me how to get to the museum?
|
Nếu xe dừng ở đây, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bảo tàng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car is stopping at the red light.
|
Chiếc xe đang dừng lại ở đèn đỏ. |
| Phủ định |
She is not stopping to talk to him.
|
Cô ấy không dừng lại để nói chuyện với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are you stopping here?
|
Bạn có dừng ở đây không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rain stops, we will go for a walk.
|
Nếu trời mưa tạnh, chúng ta sẽ đi dạo. |
| Phủ định |
If you don't stop making noise, I will get angry.
|
Nếu bạn không ngừng làm ồn, tôi sẽ tức giận. |
| Nghi vấn |
Will the bus stop if I wave my hand?
|
Xe buýt có dừng lại không nếu tôi vẫy tay? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the rain will have stopped.
|
Đến lúc chúng tôi đến, trời sẽ tạnh mưa. |
| Phủ định |
They won't have stopped talking about the game by tomorrow morning.
|
Họ sẽ vẫn chưa ngừng nói về trận đấu vào sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will the construction workers have stopped working by 6 PM?
|
Liệu các công nhân xây dựng đã ngừng làm việc trước 6 giờ chiều chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain will stop soon.
|
Trời mưa sẽ sớm tạnh. |
| Phủ định |
They are not going to stop at the next station.
|
Họ sẽ không dừng lại ở ga tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will you stop making that noise?
|
Bạn có thôi tạo ra tiếng ồn đó không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain was stopping the parade from starting.
|
Cơn mưa đang ngăn cản cuộc diễu hành bắt đầu. |
| Phủ định |
She wasn't stopping at the red light; she drove right through it.
|
Cô ấy đã không dừng lại ở đèn đỏ; cô ấy lái xe xuyên qua nó. |
| Nghi vấn |
Were they stopping to admire the view?
|
Họ có đang dừng lại để ngắm cảnh không? |