(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stopping
B1

stopping

Động từ (dạng V-ing/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự dừng lại việc dừng lại ngăn chặn chấm dứt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stopping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngừng lại chuyển động hoặc hành động; quá trình làm cho cái gì đó dừng lại.

Definition (English Meaning)

The act of ceasing movement or action; the process of bringing something to a halt.

Ví dụ Thực tế với 'Stopping'

  • "Stopping at a red light is a basic traffic rule."

    "Dừng đèn đỏ là một quy tắc giao thông cơ bản."

  • "The stopping distance of the car was longer than expected."

    "Quãng đường dừng của chiếc xe dài hơn dự kiến."

  • "She's thinking about stopping her subscription."

    "Cô ấy đang nghĩ đến việc dừng đăng ký của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stopping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stopping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, 'stopping' có thể diễn tả hành động đang diễn ra (present participle) hoặc có thể đóng vai trò như một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với 'stopping' là một phần của thì tiếp diễn (ví dụ: 'He is stopping').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Stopping from' thường được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó khỏi một hành động hoặc kết quả nào đó. Ví dụ: 'Stopping him from leaving' nghĩa là ngăn anh ta rời đi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stopping'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the rain was stopping, we decided to continue our hike.
Vì trời tạnh mưa, chúng tôi quyết định tiếp tục chuyến đi bộ đường dài.
Phủ định
Unless the noise is stopping soon, I won't be able to concentrate on my work.
Trừ khi tiếng ồn dừng lại sớm, tôi sẽ không thể tập trung vào công việc của mình.
Nghi vấn
If the car is stopping here, can you tell me how to get to the museum?
Nếu xe dừng ở đây, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bảo tàng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car is stopping at the red light.
Chiếc xe đang dừng lại ở đèn đỏ.
Phủ định
She is not stopping to talk to him.
Cô ấy không dừng lại để nói chuyện với anh ấy.
Nghi vấn
Are you stopping here?
Bạn có dừng ở đây không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rain stops, we will go for a walk.
Nếu trời mưa tạnh, chúng ta sẽ đi dạo.
Phủ định
If you don't stop making noise, I will get angry.
Nếu bạn không ngừng làm ồn, tôi sẽ tức giận.
Nghi vấn
Will the bus stop if I wave my hand?
Xe buýt có dừng lại không nếu tôi vẫy tay?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive, the rain will have stopped.
Đến lúc chúng tôi đến, trời sẽ tạnh mưa.
Phủ định
They won't have stopped talking about the game by tomorrow morning.
Họ sẽ vẫn chưa ngừng nói về trận đấu vào sáng mai.
Nghi vấn
Will the construction workers have stopped working by 6 PM?
Liệu các công nhân xây dựng đã ngừng làm việc trước 6 giờ chiều chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain will stop soon.
Trời mưa sẽ sớm tạnh.
Phủ định
They are not going to stop at the next station.
Họ sẽ không dừng lại ở ga tiếp theo.
Nghi vấn
Will you stop making that noise?
Bạn có thôi tạo ra tiếng ồn đó không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain was stopping the parade from starting.
Cơn mưa đang ngăn cản cuộc diễu hành bắt đầu.
Phủ định
She wasn't stopping at the red light; she drove right through it.
Cô ấy đã không dừng lại ở đèn đỏ; cô ấy lái xe xuyên qua nó.
Nghi vấn
Were they stopping to admire the view?
Họ có đang dừng lại để ngắm cảnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)