viability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tồn tại, hoạt động thành công hoặc thực hiện được; tính khả thi.
Definition (English Meaning)
The ability to work successfully; the fact of being able to be done or worth doing.
Ví dụ Thực tế với 'Viability'
-
"The viability of the project depends on securing sufficient funding."
"Tính khả thi của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo đủ nguồn vốn."
-
"Scientists are studying the viability of the new vaccine."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tính khả thi của loại vắc-xin mới."
-
"The long-term viability of the company is uncertain."
"Tính khả thi lâu dài của công ty là không chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viability
- Adjective: viable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viability thường được dùng để chỉ khả năng một dự án, ý tưởng, hoặc sinh vật có thể thành công, tồn tại hoặc phát triển trong một khoảng thời gian dài. Nó nhấn mạnh đến tính thực tế và khả năng duy trì. So sánh với 'feasibility' (tính khả thi) - feasibility tập trung vào việc liệu một việc có thể thực hiện được hay không, còn viability tập trung vào việc liệu nó có thể tồn tại và phát triển sau khi thực hiện hay không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Viability 'of' thường dùng để chỉ khả năng tồn tại của một cái gì đó. Ví dụ: the viability of the business plan. Viability 'for' ít phổ biến hơn, thường liên quan đến điều kiện hoặc mục đích. Ví dụ: ensuring viability for future generations.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viability'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The viability of the project depends on securing funding.
|
Tính khả thi của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn vốn. |
| Phủ định |
Without proper planning, the business model is not viable.
|
Nếu không có kế hoạch phù hợp, mô hình kinh doanh sẽ không khả thi. |
| Nghi vấn |
Is the long-term viability of the company guaranteed?
|
Liệu tính khả thi lâu dài của công ty có được đảm bảo không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research, the project's viability would be much higher.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, tính khả thi của dự án sẽ cao hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the environmental conditions weren't so harsh, the plan wouldn't be considered non-viable.
|
Nếu điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt, kế hoạch sẽ không bị coi là không khả thi. |
| Nghi vấn |
Would the business be viable if we lowered the prices?
|
Liệu doanh nghiệp có khả thi nếu chúng ta giảm giá? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The viability of the project is contingent upon securing sufficient funding.
|
Tính khả thi của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo đủ nguồn vốn. |
| Phủ định |
The proposal's viability isn't certain given the current economic climate.
|
Tính khả thi của đề xuất không chắc chắn do tình hình kinh tế hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is the long-term viability of the business model really sustainable?
|
Liệu tính khả thi dài hạn của mô hình kinh doanh có thực sự bền vững không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is viable with sufficient funding, isn't it?
|
Dự án khả thi nếu có đủ kinh phí, phải không? |
| Phủ định |
The business plan isn't viable without significant changes, is it?
|
Kế hoạch kinh doanh không khả thi nếu không có những thay đổi đáng kể, phải không? |
| Nghi vấn |
Viability of this solution seems high, doesn't it?
|
Tính khả thi của giải pháp này có vẻ cao, phải không? |