workability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng thực hiện được; mức độ mà một cái gì đó có thể được thực hiện, sử dụng hoặc xử lý thành công.
Definition (English Meaning)
The quality of being workable; the degree to which something is capable of being done, used, or dealt with successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Workability'
-
"The workability of the new system is still being tested."
"Tính khả thi của hệ thống mới vẫn đang được thử nghiệm."
-
"The report assesses the workability of the proposed changes to the law."
"Báo cáo đánh giá tính khả thi của những thay đổi được đề xuất đối với luật pháp."
-
"We need to consider the workability of this solution in a real-world scenario."
"Chúng ta cần xem xét tính khả thi của giải pháp này trong một tình huống thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: workability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Workability thường được dùng để đánh giá tính khả thi của một kế hoạch, dự án, hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh vào việc liệu một ý tưởng có thể chuyển thành hành động thực tế và mang lại kết quả mong muốn hay không. Khác với 'feasibility' (tính khả thi) vốn tập trung nhiều hơn vào nguồn lực và điều kiện cần thiết, 'workability' chú trọng vào quá trình và kết quả thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Workability *of* (cái gì đó): Khả năng thực hiện được của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the workability of the plan'. Workability *for* (mục đích gì): Khả năng thực hiện được cho một mục đích nhất định. Ví dụ: 'workability for large-scale deployment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workability'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer said that the workability of the new design was excellent.
|
Kỹ sư nói rằng tính khả thi của thiết kế mới rất tuyệt vời. |
| Phủ định |
The manager told us that the workability of the prototype was not satisfactory.
|
Người quản lý nói với chúng tôi rằng tính khả thi của bản mẫu không đạt yêu cầu. |
| Nghi vấn |
The team leader asked if the workability of the proposed solution had been fully tested.
|
Trưởng nhóm hỏi liệu tính khả thi của giải pháp được đề xuất đã được kiểm tra đầy đủ chưa. |