victorian architecture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victorian architecture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phong cách kiến trúc thịnh hành trong suốt triều đại của Nữ hoàng Victoria (1837-1901).
Definition (English Meaning)
The architectural styles prevalent during the reign of Queen Victoria (1837-1901).
Ví dụ Thực tế với 'Victorian architecture'
-
"Many houses in San Francisco are examples of Victorian architecture."
"Nhiều ngôi nhà ở San Francisco là ví dụ về kiến trúc Victoria."
-
"The Victorian architecture of London is a major tourist attraction."
"Kiến trúc Victoria của London là một điểm thu hút khách du lịch lớn."
-
"Victorian architecture is known for its ornate details and intricate designs."
"Kiến trúc Victoria được biết đến với các chi tiết trang trí công phu và thiết kế phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Victorian architecture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: architecture
- Adjective: victorian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Victorian architecture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kiến trúc Victoria đặc trưng bởi sự đa dạng về phong cách, bao gồm Gothic Revival, Italianate, và Second Empire. Nó thường sử dụng các chi tiết trang trí phức tạp, vật liệu đắt tiền và thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Victorian architecture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.