prevalent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevalent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phổ biến, thịnh hành, lan rộng ở một khu vực cụ thể hoặc vào một thời điểm cụ thể; thông thường.
Definition (English Meaning)
Widespread in a particular area or at a particular time; common.
Ví dụ Thực tế với 'Prevalent'
-
"Social media addiction is becoming increasingly prevalent among teenagers."
"Nghiện mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến trong giới thanh thiếu niên."
-
"These beliefs are particularly prevalent among older people."
"Những niềm tin này đặc biệt phổ biến ở những người lớn tuổi."
-
"The use of mobile phones is prevalent throughout the world."
"Việc sử dụng điện thoại di động rất phổ biến trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevalent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevalent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prevalent' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang xảy ra rộng rãi hoặc được tìm thấy ở nhiều nơi. Nó thường mang ý nghĩa về sự phổ biến đáng kể và có thể ám chỉ một hiện tượng hoặc tình trạng tiêu cực (ví dụ: 'prevalent disease') hoặc tích cực (ví dụ: 'prevalent attitude'). So với 'common', 'prevalent' nhấn mạnh đến mức độ lan rộng và ảnh hưởng hơn. Các từ như 'widespread' và 'rampant' có thể là các từ gần nghĩa, nhưng 'rampant' thường ám chỉ sự lan rộng không kiểm soát và thường mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prevalent in' được dùng để chỉ nơi mà điều gì đó phổ biến. Ví dụ: 'The disease is prevalent in tropical countries'. 'Prevalent among' được dùng để chỉ đối tượng mà điều gì đó phổ biến. Ví dụ: 'Discrimination is prevalent among older generations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevalent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.