videographer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Videographer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người vận hành thiết bị quay phim, đặc biệt là cho truyền hình, phim ảnh hoặc các sản phẩm của công ty.
Definition (English Meaning)
A person who operates video equipment, especially for television, movies, or corporate productions.
Ví dụ Thực tế với 'Videographer'
-
"The videographer captured stunning footage of the wildlife."
"Người quay phim đã ghi lại những thước phim tuyệt đẹp về động vật hoang dã."
-
"She hired a videographer to film her wedding."
"Cô ấy đã thuê một người quay phim để quay lại đám cưới của mình."
-
"The company needs a skilled videographer to create promotional videos."
"Công ty cần một người quay phim lành nghề để tạo ra các video quảng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Videographer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: videographer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Videographer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'videographer' thường được sử dụng để chỉ những người quay phim độc lập hoặc làm việc trong các dự án nhỏ hơn, trong khi 'cinematographer' thường được sử dụng để chỉ những người quay phim trong các dự án lớn hơn, như phim điện ảnh. 'Videographer' nhấn mạnh vào việc ghi lại video, trong khi 'cinematographer' nhấn mạnh vào nghệ thuật tạo ra hình ảnh động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘videographer for’: chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người quay phim đang làm việc cho. Ví dụ: 'He is a videographer for a local news station.' (Anh ấy là một người quay phim cho một đài tin tức địa phương.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Videographer'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, she will have become a skilled videographer.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cô ấy sẽ trở thành một nhà quay phim lành nghề. |
| Phủ định |
He won't have worked as a videographer for more than a year by the time he graduates.
|
Anh ấy sẽ chưa làm nhà quay phim được hơn một năm vào thời điểm anh ấy tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
Will they have hired a videographer before the event starts?
|
Họ sẽ thuê một nhà quay phim trước khi sự kiện bắt đầu chứ? |