film production
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Film production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sản xuất một bộ phim.
Definition (English Meaning)
The process of making a film or movie.
Ví dụ Thực tế với 'Film production'
-
"Film production requires careful planning and a large budget."
"Sản xuất phim đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và một ngân sách lớn."
-
"The film production company is based in Hollywood."
"Công ty sản xuất phim có trụ sở tại Hollywood."
-
"She has a degree in film production."
"Cô ấy có bằng về sản xuất phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Film production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: film production
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Film production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tất cả các giai đoạn của quá trình làm phim, từ phát triển kịch bản đến phân phối. Nó bao gồm các hoạt động như viết kịch bản, tuyển diễn viên, quay phim, dựng phim và thêm hiệu ứng đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường muốn chỉ ra một khía cạnh cụ thể của quá trình sản xuất phim. Ví dụ: 'He works in film production'. Khi sử dụng 'of', ta muốn chỉ ra rằng nó là một phần của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The costs of film production are increasing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Film production'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film school has offered a course in film production for over ten years.
|
Trường điện ảnh đã cung cấp một khóa học về sản xuất phim trong hơn mười năm. |
| Phủ định |
They haven't completed the film production for their latest movie yet.
|
Họ vẫn chưa hoàn thành quá trình sản xuất phim cho bộ phim mới nhất của họ. |
| Nghi vấn |
Has the film production company won any awards this year?
|
Công ty sản xuất phim đã giành được giải thưởng nào trong năm nay chưa? |