corporate
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến một công ty hoặc tập đoàn lớn.
Definition (English Meaning)
Relating to a large company or group.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate'
-
"She works in the corporate sector."
"Cô ấy làm việc trong khu vực doanh nghiệp."
-
"Corporate social responsibility is becoming increasingly important."
"Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng."
-
"The corporate headquarters are located in New York."
"Trụ sở chính của công ty được đặt tại New York."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corporate' thường được dùng để mô tả những gì thuộc về một công ty lớn, đặc biệt là các hoạt động kinh doanh, cấu trúc tổ chức, và văn hóa của công ty đó. Nó nhấn mạnh tính chính thức, quy mô lớn và cấu trúc phức tạp. Khác với 'business' có nghĩa rộng hơn, 'corporate' mang ý nghĩa về một thực thể có tư cách pháp nhân rõ ràng và thường có nhiều tầng lớp quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò trong công ty ('in the corporate world'). 'of' thường được sử dụng để chỉ sự thuộc về ('corporate responsibility').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.