(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viewers
B1

viewers

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người xem khán giả xem truyền hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viewers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người xem một cái gì đó, đặc biệt là truyền hình.

Definition (English Meaning)

People who watch something, especially television.

Ví dụ Thực tế với 'Viewers'

  • "The show attracted millions of viewers."

    "Chương trình đã thu hút hàng triệu người xem."

  • "The number of viewers has increased significantly."

    "Số lượng người xem đã tăng lên đáng kể."

  • "Advertisers are interested in programs with a large number of viewers."

    "Các nhà quảng cáo quan tâm đến các chương trình có số lượng người xem lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viewers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

television(truyền hình)
broadcast(phát sóng)
ratings(tỉ lệ người xem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Viewers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'viewers' dùng để chỉ những người xem một chương trình truyền hình, video, phim ảnh hoặc bất kỳ nội dung trực quan nào khác. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông, giải trí, và thống kê để đo lường mức độ phổ biến của một chương trình hoặc nội dung nào đó. Khác với 'audience' có thể bao gồm cả người nghe, 'viewers' đặc biệt nhấn mạnh đến trải nghiệm thị giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Viewers of' thường dùng để chỉ những người xem của một chương trình cụ thể. Ví dụ: 'Viewers of this show are mostly teenagers.' ('Viewers for' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ những người được nhắm mục tiêu xem một quảng cáo hoặc nội dung nào đó. Ví dụ: 'This ad is designed for younger viewers.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viewers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)