(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectators
B1

spectators

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khán giả người xem cổ động viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectators'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người xem một sự kiện, đặc biệt là một sự kiện thể thao.

Definition (English Meaning)

People who watch an event, especially a sports event.

Ví dụ Thực tế với 'Spectators'

  • "The spectators cheered loudly when their team scored a goal."

    "Những khán giả reo hò ầm ĩ khi đội của họ ghi bàn."

  • "Thousands of spectators attended the concert."

    "Hàng ngàn khán giả đã tham dự buổi hòa nhạc."

  • "The police kept the spectators away from the scene of the accident."

    "Cảnh sát giữ những người xem tránh xa hiện trường vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectators'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spectator (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

audience(khán giả) viewers(người xem)
onlookers(người chứng kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Sự kiện công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Spectators'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spectators' thường được dùng để chỉ những người xem một cách thụ động, không tham gia trực tiếp vào sự kiện. Nó khác với 'participants' (người tham gia) là những người trực tiếp thực hiện các hoạt động. 'Audience' (khán giả) là một từ đồng nghĩa gần nghĩa, nhưng thường được sử dụng cho các buổi biểu diễn nghệ thuật hơn là các sự kiện thể thao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Sử dụng 'at' khi chỉ địa điểm chung chung: 'spectators at the stadium'. Sử dụng 'in' khi chỉ vị trí bên trong một khu vực cụ thể: 'spectators in the stands'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectators'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)