vigour
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức mạnh thể chất và sức khỏe tốt; năng lượng và sự nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
Physical strength and good health; energy and enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Vigour'
-
"He approached his work with great vigour."
"Anh ấy tiếp cận công việc của mình với sự hăng hái lớn."
-
"The plant grew with surprising vigour."
"Cây phát triển với sức sống đáng ngạc nhiên."
-
"Despite his age, he still has plenty of vigour."
"Mặc dù tuổi cao, ông ấy vẫn còn rất sung sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vigour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vigour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vigour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vigour thường được dùng để chỉ sức sống, sự mạnh mẽ cả về thể chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh đến khả năng hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả. So với 'strength' (sức mạnh) thì 'vigour' mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả sức khỏe tốt và sự hăng hái. 'Energy' (năng lượng) tập trung vào khả năng hoạt động, trong khi 'vigour' còn bao gồm cả sức chịu đựng và sự bền bỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He attacked the task with vigour.' (Anh ấy bắt tay vào công việc với sự hăng hái). Giới từ 'with' thường đi kèm để chỉ cách thức hoặc trạng thái khi thực hiện một hành động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigour'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete, whose vigour was unmatched, won the gold medal.
|
Vận động viên, người có sự sung sức vô song, đã giành huy chương vàng. |
| Phủ định |
The patient, who lacked the vigour that he once had, was unable to complete his physical therapy.
|
Bệnh nhân, người thiếu sự sung sức mà anh ấy từng có, không thể hoàn thành vật lý trị liệu. |
| Nghi vấn |
Is this the team, whose vigour and determination will lead them to victory?
|
Đây có phải là đội, mà sự sung sức và quyết tâm sẽ dẫn dắt họ đến chiến thắng không? |