dynamism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất năng động, hoạt bát và tràn đầy năng lượng; sự phát triển và tiến bộ mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
The quality of being characterized by vigorous activity and progress.
Ví dụ Thực tế với 'Dynamism'
-
"The dynamism of the Asian economies is attracting global investment."
"Sự năng động của các nền kinh tế châu Á đang thu hút đầu tư toàn cầu."
-
"The company's dynamism has allowed it to thrive in a competitive market."
"Sự năng động của công ty đã cho phép nó phát triển mạnh mẽ trong một thị trường cạnh tranh."
-
"She brought a new dynamism to the team."
"Cô ấy đã mang đến một luồng gió mới cho đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dynamism
- Adjective: dynamic
- Adverb: dynamically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dynamism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dynamism thường được dùng để mô tả các tổ chức, nền kinh tế hoặc cá nhân có khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi và liên tục phát triển. Nó nhấn mạnh sự chủ động và hướng về phía trước. Khác với 'energy' (năng lượng) vốn chỉ đơn thuần là khả năng hoạt động, 'dynamism' bao hàm cả sự thay đổi tích cực và sự phát triển có định hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
dynamism *in* something: sự năng động trong lĩnh vực gì đó (ví dụ: dynamism in the economy).
dynamism *of* something: sự năng động của cái gì đó (ví dụ: dynamism of the team).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamism'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, whose dynamism is well-known, achieved record profits this year.
|
Công ty, có sự năng động nổi tiếng, đã đạt được lợi nhuận kỷ lục trong năm nay. |
| Phủ định |
The project, which lacks the dynamic approach that was promised, is failing to meet its objectives.
|
Dự án, thiếu cách tiếp cận năng động như đã hứa, đang không đạt được các mục tiêu của nó. |
| Nghi vấn |
Is there a leader who can bring the dynamism that this team desperately needs?
|
Có người lãnh đạo nào có thể mang lại sự năng động mà đội nhóm này đang rất cần không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Demonstrating dynamism is crucial for a company to thrive in a competitive market.
|
Việc thể hiện sự năng động là rất quan trọng để một công ty phát triển mạnh trong một thị trường cạnh tranh. |
| Phủ định |
Not embracing dynamism is often the reason for a company's failure to innovate.
|
Không nắm bắt sự năng động thường là lý do khiến một công ty không thể đổi mới. |
| Nghi vấn |
Is fostering dynamism essential for maintaining employee engagement?
|
Liệu việc thúc đẩy sự năng động có cần thiết để duy trì sự gắn kết của nhân viên không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's dynamism allowed it to quickly adapt to the changing market conditions.
|
Sự năng động của công ty cho phép nó nhanh chóng thích ứng với các điều kiện thị trường thay đổi. |
| Phủ định |
Lack of dynamism can lead to stagnation and missed opportunities.
|
Thiếu sự năng động có thể dẫn đến trì trệ và bỏ lỡ các cơ hội. |
| Nghi vấn |
Does the team's dynamism contribute to their overall success?
|
Sự năng động của đội có đóng góp vào thành công chung của họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is dynamic and always adapting to new challenges.
|
Công ty năng động và luôn thích nghi với những thách thức mới. |
| Phủ định |
Isn't the project dynamically implemented, leading to better results?
|
Dự án có phải đang được triển khai một cách năng động, dẫn đến kết quả tốt hơn không? |
| Nghi vấn |
Is dynamism the key to their success?
|
Có phải sự năng động là chìa khóa thành công của họ không? |