(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ villainous
C1

villainous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

độc ác xấu xa tà ác gian ác đáng khinh bỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Villainous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng độc ác hoặc xấu xa; mang đặc điểm của một kẻ ác.

Definition (English Meaning)

Extremely wicked or evil; characteristic of a villain.

Ví dụ Thực tế với 'Villainous'

  • "The villainous king plotted to seize power from his own son."

    "Vị vua độc ác đã âm mưu cướp quyền lực từ chính con trai mình."

  • "His villainous actions shocked the entire community."

    "Những hành động tàn ác của anh ta đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng."

  • "She played the role of a villainous stepmother in the play."

    "Cô ấy đóng vai một người mẹ kế độc ác trong vở kịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Villainous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: villainous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wicked(xấu xa, độc ác)
evil(tà ác, xấu xa)
nefarious(bất chính, vô đạo đức) iniquitous(gian ác, bất công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

villain(kẻ ác, nhân vật phản diện)
crime(tội ác)
evil deed(hành động xấu xa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Villainous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'villainous' thường được dùng để mô tả hành động, tính cách hoặc diện mạo của một nhân vật phản diện hoặc một người có hành vi tàn ác, vô đạo đức. Nó nhấn mạnh mức độ xấu xa và sự tồi tệ của hành động hoặc tính cách đó. So với 'wicked' (xấu xa), 'villainous' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý về sự chủ động gây hại và ý đồ xấu xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Villainous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)