villainous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Villainous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng độc ác hoặc xấu xa; mang đặc điểm của một kẻ ác.
Definition (English Meaning)
Extremely wicked or evil; characteristic of a villain.
Ví dụ Thực tế với 'Villainous'
-
"The villainous king plotted to seize power from his own son."
"Vị vua độc ác đã âm mưu cướp quyền lực từ chính con trai mình."
-
"His villainous actions shocked the entire community."
"Những hành động tàn ác của anh ta đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng."
-
"She played the role of a villainous stepmother in the play."
"Cô ấy đóng vai một người mẹ kế độc ác trong vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Villainous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: villainous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Villainous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'villainous' thường được dùng để mô tả hành động, tính cách hoặc diện mạo của một nhân vật phản diện hoặc một người có hành vi tàn ác, vô đạo đức. Nó nhấn mạnh mức độ xấu xa và sự tồi tệ của hành động hoặc tính cách đó. So với 'wicked' (xấu xa), 'villainous' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý về sự chủ động gây hại và ý đồ xấu xa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Villainous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.