(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nefarious
C1

nefarious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất chính gian trá vô luân độc ác tồi tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nefarious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vô luân, bất chính, tồi tệ, độc ác, gian trá (thường dùng để mô tả hành động)

Definition (English Meaning)

wicked, villainous, outrageously immoral or evil; (especially of activities) flagrantly wicked or impious; evil or immoral

Ví dụ Thực tế với 'Nefarious'

  • "The nefarious scheme to defraud investors was eventually uncovered."

    "Âm mưu bất chính nhằm lừa đảo các nhà đầu tư cuối cùng đã bị phanh phui."

  • "He was involved in a nefarious plot to overthrow the government."

    "Ông ta tham gia vào một âm mưu bất chính để lật đổ chính phủ."

  • "The company was accused of engaging in nefarious business practices."

    "Công ty bị cáo buộc tham gia vào các hoạt động kinh doanh bất chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nefarious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nefarious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Nefarious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nefarious' nhấn mạnh sự tồi tệ, độc ác và thường là bí mật, xảo quyệt của một hành động hoặc kế hoạch. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành vi phạm tội nghiêm trọng hoặc những âm mưu độc ác. Khác với 'evil' mang nghĩa rộng hơn về sự xấu xa, 'nefarious' tập trung vào bản chất phi đạo đức và bất lương của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nefarious'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nefarious plot was carefully planned.
Âm mưu độc ác được lên kế hoạch cẩn thận.
Phủ định
Never had I witnessed such nefarious behavior.
Chưa bao giờ tôi chứng kiến hành vi độc ác đến vậy.
Nghi vấn
Did he realize the nefarious consequences of his actions?
Liệu anh ta có nhận ra hậu quả độc ác từ hành động của mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nefarious scheme was carefully planned.
Âm mưu độc ác đã được lên kế hoạch cẩn thận.
Phủ định
Why wasn't the nefarious activity reported to the authorities?
Tại sao hoạt động độc ác không được báo cáo cho chính quyền?
Nghi vấn
What nefarious deeds did he commit?
Anh ta đã gây ra những hành động độc ác nào?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villain will concoct a nefarious plan to steal the treasure.
Tên ác nhân sẽ nghĩ ra một kế hoạch độc ác để đánh cắp kho báu.
Phủ định
The government is not going to tolerate such nefarious activities.
Chính phủ sẽ không dung thứ cho những hoạt động độc ác như vậy.
Nghi vấn
Will the police be able to stop his nefarious scheme before it's too late?
Liệu cảnh sát có thể ngăn chặn âm mưu độc ác của hắn trước khi quá muộn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villain is planning something nefarious right now.
Tên phản diện đang lên kế hoạch cho một điều gì đó tồi tệ ngay bây giờ.
Phủ định
They are not engaging in nefarious activities; they are just misunderstood.
Họ không tham gia vào các hoạt động tồi tệ; họ chỉ bị hiểu lầm.
Nghi vấn
Is he exhibiting nefarious behavior again?
Anh ta có đang thể hiện hành vi tồi tệ trở lại không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes the government's plans are nefarious.
Anh ấy tin rằng các kế hoạch của chính phủ là tồi tệ.
Phủ định
She does not think his intentions are nefarious.
Cô ấy không nghĩ rằng ý định của anh ta là xấu xa.
Nghi vấn
Does he always suspect nefarious activities?
Anh ta có luôn nghi ngờ các hoạt động bất chính không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His plan was more nefarious than I initially thought.
Kế hoạch của anh ta còn tồi tệ hơn tôi nghĩ ban đầu.
Phủ định
This crime is not as nefarious as the one committed last year.
Tội ác này không tồi tệ như tội ác đã xảy ra năm ngoái.
Nghi vấn
Is his plot the most nefarious of all?
Âm mưu của anh ta có phải là tồi tệ nhất trong tất cả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)