nefarious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nefarious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vô luân, bất chính, tồi tệ, độc ác, gian trá (thường dùng để mô tả hành động)
Definition (English Meaning)
wicked, villainous, outrageously immoral or evil; (especially of activities) flagrantly wicked or impious; evil or immoral
Ví dụ Thực tế với 'Nefarious'
-
"The nefarious scheme to defraud investors was eventually uncovered."
"Âm mưu bất chính nhằm lừa đảo các nhà đầu tư cuối cùng đã bị phanh phui."
-
"He was involved in a nefarious plot to overthrow the government."
"Ông ta tham gia vào một âm mưu bất chính để lật đổ chính phủ."
-
"The company was accused of engaging in nefarious business practices."
"Công ty bị cáo buộc tham gia vào các hoạt động kinh doanh bất chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nefarious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nefarious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nefarious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nefarious' nhấn mạnh sự tồi tệ, độc ác và thường là bí mật, xảo quyệt của một hành động hoặc kế hoạch. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành vi phạm tội nghiêm trọng hoặc những âm mưu độc ác. Khác với 'evil' mang nghĩa rộng hơn về sự xấu xa, 'nefarious' tập trung vào bản chất phi đạo đức và bất lương của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nefarious'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nefarious plot was carefully planned.
|
Âm mưu độc ác được lên kế hoạch cẩn thận. |
| Phủ định |
Never had I witnessed such nefarious behavior.
|
Chưa bao giờ tôi chứng kiến hành vi độc ác đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did he realize the nefarious consequences of his actions?
|
Liệu anh ta có nhận ra hậu quả độc ác từ hành động của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nefarious scheme was carefully planned.
|
Âm mưu độc ác đã được lên kế hoạch cẩn thận. |
| Phủ định |
Why wasn't the nefarious activity reported to the authorities?
|
Tại sao hoạt động độc ác không được báo cáo cho chính quyền? |
| Nghi vấn |
What nefarious deeds did he commit?
|
Anh ta đã gây ra những hành động độc ác nào? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villain will concoct a nefarious plan to steal the treasure.
|
Tên ác nhân sẽ nghĩ ra một kế hoạch độc ác để đánh cắp kho báu. |
| Phủ định |
The government is not going to tolerate such nefarious activities.
|
Chính phủ sẽ không dung thứ cho những hoạt động độc ác như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the police be able to stop his nefarious scheme before it's too late?
|
Liệu cảnh sát có thể ngăn chặn âm mưu độc ác của hắn trước khi quá muộn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villain is planning something nefarious right now.
|
Tên phản diện đang lên kế hoạch cho một điều gì đó tồi tệ ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They are not engaging in nefarious activities; they are just misunderstood.
|
Họ không tham gia vào các hoạt động tồi tệ; họ chỉ bị hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is he exhibiting nefarious behavior again?
|
Anh ta có đang thể hiện hành vi tồi tệ trở lại không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes the government's plans are nefarious.
|
Anh ấy tin rằng các kế hoạch của chính phủ là tồi tệ. |
| Phủ định |
She does not think his intentions are nefarious.
|
Cô ấy không nghĩ rằng ý định của anh ta là xấu xa. |
| Nghi vấn |
Does he always suspect nefarious activities?
|
Anh ta có luôn nghi ngờ các hoạt động bất chính không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His plan was more nefarious than I initially thought.
|
Kế hoạch của anh ta còn tồi tệ hơn tôi nghĩ ban đầu. |
| Phủ định |
This crime is not as nefarious as the one committed last year.
|
Tội ác này không tồi tệ như tội ác đã xảy ra năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is his plot the most nefarious of all?
|
Âm mưu của anh ta có phải là tồi tệ nhất trong tất cả không? |