(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vindication
C1

vindication

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự minh oan sự biện minh sự chứng minh là đúng sự giải oan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vindication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự minh oan, sự bào chữa; sự chứng minh là đúng, hợp lý hoặc có lý do chính đáng.

Definition (English Meaning)

The act of clearing someone of blame or suspicion; proof that someone or something is right, reasonable, or justified.

Ví dụ Thực tế với 'Vindication'

  • "The success of her experiment was a complete vindication of her theory."

    "Sự thành công của thí nghiệm của cô ấy là một sự minh oan hoàn toàn cho lý thuyết của cô."

  • "He felt a sense of vindication when the truth finally came out."

    "Anh ấy cảm thấy một sự minh oan khi sự thật cuối cùng cũng được phơi bày."

  • "The court's decision was seen as a vindication of his long struggle."

    "Quyết định của tòa án được xem như là một sự minh oan cho cuộc đấu tranh lâu dài của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vindication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vindication
  • Verb: vindicate
  • Adjective: vindicable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

condemnation(sự lên án)
accusation(sự buộc tội)
blame(sự đổ lỗi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Vindication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vindication thường mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'excuse' hoặc 'justification'. Nó nhấn mạnh việc xóa bỏ hoàn toàn những nghi ngờ hoặc cáo buộc sai trái. Thường được dùng khi danh dự hoặc sự trong sạch của ai đó bị nghi ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **vindication of:** Minh oan cho ai đó hoặc điều gì đó. * **vindication for:** Một lý do hoặc cơ sở để được minh oan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vindication'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer will vindicate her client's innocence.
Luật sư sẽ minh oan cho sự vô tội của thân chủ của cô ấy.
Phủ định
The evidence did not vindicate his claims.
Bằng chứng đã không chứng minh cho các tuyên bố của anh ta.
Nghi vấn
Will the investigation vindicate the accused?
Liệu cuộc điều tra có minh oan cho người bị buộc tội?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence provided a clear vindication: it proved his innocence beyond any doubt.
Bằng chứng cung cấp một sự minh oan rõ ràng: nó chứng minh sự vô tội của anh ấy mà không còn nghi ngờ gì nữa.
Phủ định
There was no vindication in sight: despite his efforts, the rumors persisted.
Không có sự minh oan nào trong tầm mắt: mặc dù anh ấy đã nỗ lực, những tin đồn vẫn tiếp tục lan truyền.
Nghi vấn
Is this the ultimate vindication: the moment when his long-held beliefs are finally proven correct?
Đây có phải là sự minh oan cuối cùng không: khoảnh khắc mà những niềm tin ấp ủ lâu nay của anh ấy cuối cùng cũng được chứng minh là đúng?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His innocence was vindicated by the new evidence.
Sự vô tội của anh ấy đã được minh oan bởi bằng chứng mới.
Phủ định
The accusations were not vindicated, and the investigation continues.
Những lời buộc tội đã không được chứng minh là đúng, và cuộc điều tra vẫn tiếp tục.
Nghi vấn
Will her actions be vindicated by the court's decision?
Hành động của cô ấy có được biện minh bởi quyết định của tòa án không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the new evidence vindicated her client.
Cô ấy nói rằng bằng chứng mới đã minh oan cho thân chủ của cô ấy.
Phủ định
He told me that the investigation did not vindicate his actions.
Anh ấy nói với tôi rằng cuộc điều tra không minh oan cho hành động của anh ấy.
Nghi vấn
She asked if the court would vindicate his reputation.
Cô ấy hỏi liệu tòa án có minh oan cho danh tiếng của anh ta không.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial concludes, the new evidence will have vindicated him completely.
Vào thời điểm phiên tòa kết thúc, bằng chứng mới sẽ minh oan hoàn toàn cho anh ta.
Phủ định
By the end of the investigation, the committee will not have vindicated the company's actions.
Đến cuối cuộc điều tra, ủy ban sẽ không minh oan cho các hành động của công ty.
Nghi vấn
Will his hard work have achieved vindication for his controversial theories by the time the conference starts?
Liệu sự làm việc chăm chỉ của anh ấy có đạt được sự minh chứng cho các lý thuyết gây tranh cãi của anh ấy vào thời điểm hội nghị bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)