violation of confidence
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violation of confidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phá vỡ lời hứa hoặc thỏa thuận giữ bí mật hoặc riêng tư điều gì đó; việc tiết lộ thông tin mật mà không được phép.
Definition (English Meaning)
The act of breaking a promise or agreement to keep something secret or private; the disclosure of confidential information without authorization.
Ví dụ Thực tế với 'Violation of confidence'
-
"The employee was fired for violation of confidence after leaking company secrets to a competitor."
"Người nhân viên đã bị sa thải vì vi phạm lòng tin sau khi tiết lộ bí mật công ty cho đối thủ cạnh tranh."
-
"The journalist was accused of violation of confidence for publishing leaked documents."
"Nhà báo bị cáo buộc vi phạm lòng tin vì đã công bố các tài liệu bị rò rỉ."
-
"The company sued its former employee for violation of confidence and trade secret misappropriation."
"Công ty đã kiện nhân viên cũ vì vi phạm lòng tin và chiếm đoạt bí mật thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Violation of confidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: violation, confidence
- Verb: violate (of)
- Adjective: confidential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Violation of confidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đạo đức kinh doanh, và an ninh thông tin. Nó nhấn mạnh sự vi phạm lòng tin và sự bảo mật thông tin. Khác với 'breach of contract' (vi phạm hợp đồng), 'violation of confidence' tập trung vào sự tin tưởng và bảo mật thông tin hơn là các điều khoản hợp đồng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' kết nối hành động 'violation' với đối tượng bị vi phạm, là 'confidence'. Nó chỉ ra rằng đây là sự vi phạm *đối với* lòng tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Violation of confidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.