(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ betrayal of trust
C1

betrayal of trust

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phản bội lòng tin sự bội phản lòng tin sự chà đạp lên lòng tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betrayal of trust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phản bội lòng tin; sự bất trung.

Definition (English Meaning)

The act of violating someone's trust or confidence; disloyalty.

Ví dụ Thực tế với 'Betrayal of trust'

  • "The scandal was seen as a major betrayal of trust by the government."

    "Vụ bê bối được xem như một sự phản bội lòng tin lớn từ phía chính phủ."

  • "His lies were a deep betrayal of trust."

    "Những lời nói dối của anh ta là một sự phản bội lòng tin sâu sắc."

  • "The company's actions represented a betrayal of trust to its customers."

    "Hành động của công ty thể hiện một sự phản bội lòng tin đối với khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Betrayal of trust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: betrayal, trust
  • Verb: betray, trust
  • Adjective: trusting, trustworthy, betrayed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breach of faith(sự bội tín)
violation of trust(sự vi phạm lòng tin)
disloyalty(sự bất trung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Betrayal of trust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh hành động phá vỡ sự tin tưởng đã được xây dựng giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Nó bao hàm một sự vi phạm nghiêm trọng về đạo đức và thường dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho các mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết hành động phản bội ('betrayal') với đối tượng bị phản bội ('trust'). Nó chỉ ra rằng hành động phản bội nhắm trực tiếp vào lòng tin, làm suy yếu hoặc phá hủy nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Betrayal of trust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)