(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virgin metal
C1

virgin metal

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

kim loại nguyên chất kim loại sơ cấp kim loại chưa qua tái chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virgin metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kim loại nguyên chất, mới được chiết xuất từ quặng và chưa trải qua bất kỳ quá trình tái chế hoặc hợp kim hóa nào.

Definition (English Meaning)

Metal that has been extracted from its ore and has not been subjected to any reprocessing or alloying.

Ví dụ Thực tế với 'Virgin metal'

  • "The analysis revealed that the component was made from virgin metal, ensuring its purity and performance."

    "Phân tích cho thấy thành phần này được làm từ kim loại nguyên chất, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu suất của nó."

  • "Using virgin metal in aerospace applications ensures the highest levels of reliability."

    "Sử dụng kim loại nguyên chất trong các ứng dụng hàng không vũ trụ đảm bảo mức độ tin cậy cao nhất."

  • "The company prides itself on using only virgin metal in its production processes."

    "Công ty tự hào chỉ sử dụng kim loại nguyên chất trong quy trình sản xuất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virgin metal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

primary metal(kim loại sơ cấp)
unalloyed metal(kim loại không hợp kim)

Trái nghĩa (Antonyms)

recycled metal(kim loại tái chế)
alloyed metal(kim loại hợp kim)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luyện kim Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Virgin metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'virgin metal' nhấn mạnh tính chất nguyên thủy và chưa bị pha trộn của kim loại. Nó thường được sử dụng để phân biệt với kim loại tái chế hoặc kim loại đã được hợp kim hóa để thay đổi các đặc tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virgin metal'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the artist desired purity, he sculpted the statue from virgin metal.
Vì nghệ sĩ mong muốn sự tinh khiết, anh ấy đã tạc bức tượng từ kim loại nguyên chất.
Phủ định
Even though the alloy was intended to be strong, it was not virgin metal, and therefore brittle.
Mặc dù hợp kim được dự định là phải mạnh, nhưng nó không phải là kim loại nguyên chất, và do đó giòn.
Nghi vấn
If the craftsman claims the jewelry is valuable, is it truly virgin metal, or has it been refined?
Nếu người thợ thủ công tuyên bố đồ trang sức có giá trị, nó có thực sự là kim loại nguyên chất hay nó đã được tinh chế?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory had processed the ore before it became virgin metal.
Nhà máy đã xử lý quặng trước khi nó trở thành kim loại nguyên chất.
Phủ định
They had not considered using virgin metal for the prototype because of its cost.
Họ đã không cân nhắc sử dụng kim loại nguyên chất cho nguyên mẫu vì chi phí của nó.
Nghi vấn
Had the alchemist truly created virgin metal from base elements?
Nhà giả kim thuật có thực sự tạo ra kim loại nguyên chất từ các nguyên tố cơ bản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)