(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unalloyed metal
C1

unalloyed metal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kim loại nguyên chất kim loại không hợp kim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unalloyed metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kim loại nguyên chất, không pha trộn với bất kỳ kim loại nào khác.

Definition (English Meaning)

A metal that is pure and not mixed with any other metals.

Ví dụ Thực tế với 'Unalloyed metal'

  • "The scientist used unalloyed gold in the experiment to ensure accurate results."

    "Nhà khoa học đã sử dụng vàng nguyên chất trong thí nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác."

  • "The jewellery was made from unalloyed silver."

    "Đồ trang sức được làm từ bạc nguyên chất."

  • "The use of unalloyed metal is crucial in certain medical implants."

    "Việc sử dụng kim loại nguyên chất là rất quan trọng trong một số thiết bị cấy ghép y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unalloyed metal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure metal(kim loại tinh khiết)
elemental metal(kim loại nguyên tố)
virgin metal(kim loại nguyên khai)

Trái nghĩa (Antonyms)

alloyed metal(kim loại hợp kim)

Từ liên quan (Related Words)

conductivity(tính dẫn điện)
corrosion resistance(khả năng chống ăn mòn)
purity(độ tinh khiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Unalloyed metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unalloyed' mang ý nghĩa 'thuần khiết', 'không pha tạp', ở đây dùng để chỉ trạng thái nguyên chất của kim loại. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học vật liệu để nhấn mạnh độ tinh khiết của vật liệu. So với các từ đồng nghĩa như 'pure' hoặc 'refined', 'unalloyed' mang tính kỹ thuật và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unalloyed metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)